Email: etm.ckmt@gmail.com
Quy trình chuẩn xử lý nước thải là một bước quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Bằng việc áp dụng các bước xử lý chính xác và các phương pháp tiên tiến, chúng ta có thể loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất ô nhiễm có hại trong nước thải, đồng thời tạo ra nước thải đã qua xử lý an toàn để tái sử dụng hoặc tiếp tục xả thải một cách không gây hại.
Xử lý nước thải là quá trình loại bỏ các chất ô nhiễm ra khỏi nước thải trước khi đưa ra môi trường hoặc tái sử dụng. Nước thải được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp và y tế. Nước thải không được xử lý có thể gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Nước thải sau khi xử lý sẽ đạt tiêu chuẩn chất lượng môi trường, đảm bảo an toàn cho nguồn nước và hệ sinh thái. Đồng thời, có thể được tái sử dụng cho các mục đích khác nhau như tưới cây, rửa xe...
Có thể nói, xử lý nước thải là hoạt động thiết yếu trong bối cảnh ô nhiễm nguồn nước đang gia tăng. Nhờ có các giải pháp xử lý hiện đại, con người có thể loại bỏ các chất độc hại, vi khuẩn, và các chất ô nhiễm khác ra khỏi nước thải trước khi đưa ra môi trường hoặc tái sử dụng. Đây là một nỗ lực không thể thiếu trong việc bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững cho tương lai..
Hệ thống xử lý thải nói chung là sự kết hợp giữa các công nghệ riêng lẻ thành một quy trình hoàn chỉnh, giải quyết nhu cầu xử lý các nguồn nước thải cụ thể của doanh nghiệp.
Ví dụ, nếu bạn đang có nhu cầu xử lý nước thải y tế trong các cơ sở như bệnh viện, trạm y tế, hoặc phòng khám, bạn có thể sử dụng hệ thống xử lý kết hợp công nghệ AAO-MBR. Đây là một hệ thống xử lý sử dụng công nghệ sinh học được áp dụng rộng rãi tại nhiều cơ sở y tế hiện nay.
Hệ thống xử lý là một quy trình động, vì nó có thể thay đổi theo nhu cầu sử dụng và không cố định một quy trình duy nhất áp dụng cho tất cả trường hợp. Một hệ thống xử lý hoạt động hiệu quả và được thiết kế tốt sẽ đáp ứng các yêu cầu sau:
Thời điểm hiện tại: Đạt hiệu quả trong việc xử lý nguồn nước thải theo nhu cầu người dùng, đảm bảo nước đạt chuẩn đầu ra và có chi phí lắp đặt, vận hành hợp lý.
Trong tương lai: Đáp ứng các biến động về nhu cầu xử lý chất thải, gồm thay đổi lưu lượng, thành phần nước thải, yêu cầu từ cơ quan chức năng và thay đổi về lượng hóa chất. Điều này giúp tránh việc phải thay thế hay nâng cấp thiết bị với chi phí cao.
Để xác định chính xác thành phần cấu tạo nên hệ thống xử lý, ta cần biết đặc điểm thành phần và yêu cầu về tiêu chuẩn xả thải của cơ quan chức năng. Về cơ bản, một hệ thống xử lý nước thải bao gồm:
Các bể lắng, song chắn rác: Được sử dụng để loại bỏ chất rắn lơ lửng trong quá trình xử lý.
Máy bơm nước: Được dùng để kiểm soát dòng chảy của nước thải trong quá trình xử lý.
Nguồn cấp hóa chất: Được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho các quá trình keo tụ, đông tụ, kết tủa nhằm loại bỏ chất hữu cơ, vô cơ, các chất lơ lửng nhỏ, hay kim loại nặng.
Lọc nước: Được áp dụng để loại bỏ các chất rắn lơ lửng còn tồn tại trong nước thải. Việc lựa chọn thiết bị lọc nước phụ thuộc vào quy định về chuẩn xả thải.
Điều chỉnh độ pH: Thực hiện trong giai đoạn xử lý hóa học của quy trình. Cần điều chỉnh độ pH để đảm bảo hiệu quả của các phản ứng hóa học trong việc xử lý.
Tủ điện điều khiển: Được sử dụng để điều khiển và vận hành tự động cho hệ thống xử lý.
Các thành phần trên đã đáp ứng được yêu cầu của một hệ thống xử lý nước thải cơ bản. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp có yêu cầu xử lý ở mức độ cao hơn, có thể cần bổ sung thêm các công nghệ hoặc tính năng trong các giai đoạn xử lý.
Ví dụ, đối với một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hoặc nước uống trái cây, hệ thống xử lý sẽ tập trung vào việc loại bỏ chất hữu cơ. Chính vì thế, cần xem xét và tính toán kỹ lưỡng đầu tư vào các thành phần phục vụ cho giai đoạn xử lý sinh học.
Hệ thống xử lý nước thải được thiết kế để loại bỏ các chất bẩn sau đây:
Kim loại: Chủ yếu có trong nước thải từ các ngành công nghiệp luyện kim, xi mạ và các hoạt động khai thác khoáng sản. Kim loại có thể tích tụ trong môi trường nếu không được xử lý và gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và sinh vật.
Mầm bệnh: Gồm các vi khuẩn, virus, nấm và vi sinh vật khác trong nước thải. Nếu không được xử lý, nước thải có thể truyền bệnh và gây nguy hiểm cho con người, ví dụ như bệnh tả, nhiễm khuẩn, viêm gan và các bệnh truyền nhiễm khác.
Nitrat và Phosphat: Nếu nước thải chứa nitrat và phosphat không được xử lý, chúng có thể làm tăng nồng độ BOD trong môi trường nước, gây phát triển mạnh của tảo và sinh vật phù du. Điều này gây ra tình trạng phú dưỡng, thiếu oxy trong một vùng nước và có thể gây chết các sinh vật, tạo thành vùng nước chết.
Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD): Chỉ số BOD cao trong nước thải làm giảm lượng oxy có sẵn trong môi trường nước, ảnh hưởng đến sự sống của các sinh vật dưới nước.
Tổng chất rắn hòa tan (TDS): Nếu nước thải chứa TDS không được xử lý, nó có thể gây vấn đề cho sinh vật dưới nước, hệ thống tưới tiêu và ảnh hưởng đến mùa màng. Ngoài ra, các chất rắn hòa tan có thể thẩm thấu vào nguồn nước ngầm và gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người trong thời gian dài.
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS): TSS làm giảm lượng oxy có sẵn trong nước, ảnh hưởng đến sinh vật dưới nước và có thể gây đóng cặn và mùi hôi trong đường ống và thiết bị xử lý.
Hóa chất tổng hợp khác: Bao gồm các loại hóa chất có thể gây hại cho sức khỏe con người và sinh vật, gây biến đổi hormone, ví dụ như thuốc trừ sâu, dioxin, DDT, PCB và các chất hóa học độc hại khác.
Hệ thống xử lý nước thải được thiết kế để loại bỏ và giảm thiểu các chất bẩn này, nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Quy trình hoạt động của hệ thống xử lý nguồn nước thải cơ bản bao gồm các giai đoạn sau:
Nước thải được đưa vào hệ thống và đi qua thanh chắn rác (lọc rác) để loại bỏ các rác thải, mảnh vụn.
Rác thải được thu gom và xử lý riêng biệt, chẳng hạn bằng cách chôn lấp hoặc xử lý theo quy trình phù hợp.
Nước thải được bơm từ bể thu gom lên bể lắng để tiếp tục quá trình xử lý.
Nước thải được bơm lên bể lắng, nơi nước chảy chậm, đồng thời các chất rắn nhẹ hơn nổi lên mặt nước (như dầu mỡ, nhựa, hạt nhựa) được loại bỏ bằng cách hớt bỏ.
Các chất bùn và chất rắn hữu cơ (như phân, mảnh giấy, thức ăn) chìm xuống đáy bể lắng.
Bùn từ đáy bể được hút ra, đặc và phân hủy thông qua quy trình xử lý riêng biệt.
Giai đoạn này bao gồm hai quy trình chính:
Xử lý hiếu khí: Tại bể hiếu khí, không khí được sục vào liên tục để cung cấp điều kiện thuận lợi cho các vi sinh vật hiếu khí sinh trưởng và phát triển. Các vi sinh vật này tiêu thụ các chất hữu cơ trong nước thải và tạo ra các hạt nặng hơn để dễ dàng loại bỏ.
Xử lý kỵ khí (bể lắng cuối): Nước thải từ bể hiếu khí chảy vào bể lắng cuối cùng, nơi các chất rắn nặng hơn chìm xuống đáy. Bùn từ giai đoạn này cũng được thu gom cùng với bùn từ giai đoạn xử lý sơ cấp để xử lý tiếp.
Một số bùn từ giai đoạn này sẽ được trở về bể hiếu khí để duy trì môi trường sống cho các vi sinh vật hiếu khí xử lý nước thải.
Bùn và chất thải rắn trong quá trình này có thể được xử lý theo nhiều phương pháp khác nhau, như chôn lấp, sử dụng làm phân bón, đốt để tạo năng lượng và các phương pháp khác. Ngoài ra, tùy vào đặc điểm ngành nghề, có thể yêu cầu xử lý kim loại hoặc một số chất hữu cơ khác trong nước thải, đảm bảo nước thải đạt được quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Việt Nam về các chỉ số như BOD, TDS, TSS…
Công ty Cổ phần Công nghệ xử lý nước và môi trường ETM là nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và đa ngành nghề, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong thiết kế các giải pháp xử lý nước thải tối ưu, phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế của doanh nghiệp.
Chúng tôi cam kết đảm bảo nước thải đầu ra đạt chuẩn với chi phí hiệu quả nhất. ETM cung cấp các dịch vụ:
Tư vấn, thiết kế hệ thống xử lý nước thải phù hợp với đặc thù sản xuất và nhu cầu của doanh nghiệp
Xây dựng, thi công, lắp đặt mà không làm ảnh hưởng hay gián đoạn hoạt động sản xuất
Vận hành, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị
Nâng cấp và cải tạo phù hợp theo nhu cầu thực tế
Cung cấp thiết bị xử lý giá gốc tận xưởng