Email: etm.ckmt@gmail.com
ETM-hika 20 | ETM-hika 35 | ETM-hika 50 | ETM-hika 75 | ETM-hika 100 | |
Vật liệu | Thép CT3 | Thép CT3 | Thép CT3 | Thép CT3 | Thép CT3 |
Quy cách | Lót sơn Epoxy 3 lớp, ngoài sơn chống rỉ và sơn màu. | ||||
Độ dày | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 |
Chất lượng nước đầu ra: QCVN14:2008/BTNMT |
Cột A |
||||
Thời gian thi công | 3 tuần | ||||
Bảo hành thiết bị do ETM sản xuất | 24 tháng | 24 tháng | 24 tháng | 24 tháng | 24 tháng |
Chế độ vận hành | Tự động/bằng tay |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/MODEL |
CÔNG SUẤT (m3/ngày.đêm) |
DÀI (m) |
RỘNG (m) |
CAO (m) |
ETM-hika 20 | <=20 | 4.5 | 3 | 3.06 |
ETM-hika 35 | 35 | 7.5 | 3 | 3.06 |
ETM-hika 50 | 50 | 8.4 | 3 | 3.06 |
ETM-hika 75 | 75 | 10.2 | 4 | 3.06 |
ETM-hika 100 | 100 | 14 | 4 | 3.06 |
TRUYỀN THỐNG | HỢP KHỐI ETM-hika | |
Chi phí đầu tư | Cao | Thấp |
Thời gian thi công | 45 ngày | 21 ngày |
Bảo trì, bảo dưỡng
|
Các phụ kiện và kích thước không được chuẩn hóa và toàn bộ các khối bể đều xây ngầm nên KHÓ KHĂN trong việc bảo trì, bảo dưỡng | Các phụ kiện vào kích thước đều được chuẩn hóa nên DỄ DÀNG bảo trì, bảo dưỡng |
Sửa chữa, Nâng cấp
|
Sửa chữa hệ thống và nâng cấp tốn rất nhiều chi phí do phải xây dựng thêm các khối bể mới. Chi phí nâng cấp ước tính khoảng: 15-20 triệu/m3.ngày.đêm nước thải phát sinh |
Dễ dàng sửa chữa hoặc nâng cấp công suất hệ thống bằng cách thêm các modul mới. Chi phí nâng cấp ước tính khoảng: 10 triệu/m3.ngày.đêm nước thải phát sinh |
Khả năng di dời | Không thể di dời | Dễ dàng di dời sang vị trí khác |
Giá trị sử dụng | Khi không sử dụng, hệ thống sẽ mất giá trị | Có thể bán lại với giá trị cao |