Email: etm.ckmt@gmail.com
STT | Vi khuẩn | Chức năng |
1 | Pseudomonas | Phân hủy hidratcacbon, protein, các chất hữu cơ và khử nitrat |
2 | Arthrobacter | Phân hủy Hidratcacbon |
3 | Bacillus | Phân hủy Hidratcacbon, protein |
4 | Cytophaga | Phân hủy các Polime |
5 | Zooglea | Tạo thành chất nhầy (polisaccarit), chất keo tụ. |
6 | Acinetobacter | TÍch lũy poliphosphas, khử nitrat |
7 | Nitrosomonas | Nitrit hóa |
8 | Nitrobacter | Nitrat hóa |
9 | Sphaerotilus | Sinh nhiều tiêm mao, phân hủy các chất hữu cơ |
10 | Alkaligenes | Phân hủy Protetin, khử nitrat |
11 | Flavobacterium | Phân hủy Protein |
12 | Nitrococus denitrificans | Khử Nitrat (Thành N2) |
13 | Thiobaccillus denitrificans |
Khử Nitrat (Thành N2) |
14 | Acinetobacter | |
15 | Hyphomicrobium | |
16 | Desulfovibrio | Khử sunfat, khử nitrat. |