Email: etm.ckmt@gmail.com
Hệ thống xử lý nước thải được phân loại thành 3 loại chính dựa trên yêu cầu chất lượng nước sau xử lý, đặc tính của nước thải và quy mô xả thải:
Phạm vi áp dụng: Thường được lắp đặt cho các hộ gia đình, khu dân cư, khu văn phòng, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, và các địa điểm công cộng như rạp chiếu phim, trung tâm thương mại...
Đặc điểm nước thải:
Chứa nhiều hợp chất hữu cơ (khoảng 70%) như carbohydrate, protein, chất béo, chất tẩy rửa...
Chứa các thành phần vô cơ (khoảng 30%) như kim loại nặng, nitơ, phốt pho, lưu huỳnh, clorua, kiềm...
Chứa nhiều loại khí hòa tan như hidrosunfat, khí metan, amoniac, oxy, carbon dioxide...
Yêu cầu xử lý: Đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT về nước thải sinh hoạt.
Xem thêm: Tất tần tật về hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đô thị
Phạm vi áp dụng: Lắp đặt tại các khu nhà máy, xưởng sản xuất, xí nghiệp công nghiệp...
Đặc điểm nước thải:
Tùy thuộc vào ngành nghề sản xuất mà nước thải có thể chứa các chất độc hại, kim loại nặng, hóa chất hữu cơ, chất rắn lơ lửng...
Yêu cầu xử lý: Đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2017/BTNMT về nước thải công nghiệp.
Xem thêm: Top 9 công nghệ xử lý nước thải khu công nghiệp hiệu quả
Phạm vi áp dụng: Lắp đặt tại các cơ sở y tế, bệnh viện, phòng khám, công ty dược phẩm.
Đặc điểm nước thải:
Chứa mầm bệnh, vi sinh vật gây hại, hóa chất độc hại, chất thải y tế...
Yêu cầu xử lý: Đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 42:2017/BTNMT về nước thải y tế.
Xem thêm: Hệ thống xử lý nước thải phòng khám đa khoa đạt chuẩn·
Bất kỳ cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp nào cũng cần ý thức được trách nhiệm xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi thải ra môi trường.
Dịch vụ xử lý nước thải giá rẻ đạt chuẩn đầu ra bao gồm nhiều giai đoạn, sử dụng các phương pháp hóa học, sinh học và vật lý để loại bỏ các chất ô nhiễm, cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Dưới đây là một số công đoạn chính trong hệ thống xử lý nước thải phổ biến hiện nay:
Nước thải thường chứa nhiều cặn bã, rác thải rắn có kích thước lớn lơ lửng trong nước. Do đó, giai đoạn đầu tiên của hệ thống xử lý tập trung loại bỏ các chất này bằng các phương pháp như:
Lọc qua song chắn rác, lưới chắn rác: Loại bỏ rác thải rắn có kích thước lớn như cành cây, sỏi đá, bao bì nilon...
Lắng cát: Loại bỏ các hạt cát mịn lơ lửng trong nước.
Tuyến nổi: Loại bỏ các chất béo, dầu mỡ nổi trên mặt nước.
Tùy thuộc vào kích thước, tính chất lý hóa và đặc điểm của cặn bã trong nước thải mà có thể lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp.
Sau khi loại bỏ các chất thải rắn có kích thước lớn qua xử lý cơ học, vật lý, nước thải tiếp tục được xử lý bằng phương pháp hóa học và lý hóa để loại bỏ các tạp chất còn sót lại, điều chỉnh pH và đảm bảo chất lượng nước thải đạt tiêu chuẩn.
Trung hòa pH: Nước thải thường có độ pH không ổn định, dao động từ axit đến kiềm, ảnh hưởng đến hiệu quả của các quá trình xử lý tiếp theo. Dịch vụ xử lý nước thải giá rẻ đạt chuẩn đầu ra của ETM sẽ sử dụng các chất hóa học như axit hoặc kiềm để điều chỉnh pH nước thải về mức trung tính (pH = 6,5 - 8,5).
Keo tụ - tạo bông: Nước thải sau khi qua giai đoạn trung hòa pH vẫn có thể chứa các cặn lửng nhỏ, kim loại nặng và các chất hữu cơ hòa tan. Phương pháp keo tụ - tạo bông sử dụng các hóa chất keo tụ (như phèn nhôm, PAC) để liên kết các cặn lửng nhỏ thành những bông cặn lớn, dễ dàng tách ra khỏi nước bằng phương pháp lắng hoặc lọc.
Loại bỏ kim loại nặng: Kim loại nặng là những chất độc hại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường. Trong xử lý lý hóa, các phương pháp như kết tủa hóa học, trao đổi ion, hấp phụ được sử dụng để loại bỏ kim loại nặng khỏi nước thải.
Xử lý các chất vô cơ: Ngoài kim loại nặng, nước thải còn có thể chứa các chất vô cơ khác như photpho, nitơ... gây ô nhiễm môi trường. Các phương pháp như kết tủa hóa học, trao đổi ion cũng được áp dụng để loại bỏ các chất này.
Khử trùng: Sau khi trải qua các giai đoạn xử lý hóa học và lý hóa, nước thải cần được khử trùng để tiêu diệt vi sinh vật gây hại trước khi xả thải ra môi trường hoặc tái sử dụng. Các phương pháp khử trùng phổ biến bao gồm sử dụng clo, tia UV, ozone...
Hai phương pháp xử lý sinh học phổ biến nhất là:
Xử lý kỵ khí:
Xử lý kỵ khí diễn ra trong điều kiện thiếu oxy, sử dụng vi sinh vật kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ thành khí methane (CH4), CO2 và bùn.
Phương pháp này thường được áp dụng cho nước thải có hàm lượng chất hữu cơ cao, như nước thải công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt may, da giày...
Ưu điểm: Hiệu quả xử lý cao, tiết kiệm năng lượng, tạo ra khí methane có thể sử dụng làm nhiên liệu.
Xử lý hiếu khí:
Xử lý hiếu khí diễn ra trong điều kiện có oxy, sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy các chất hữu cơ thành CO2, nước và bùn.
Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
Ưu điểm: Tốc độ xử lý nhanh, hiệu quả cao, dễ vận hành và bảo trì.
Nhược điểm: Tiêu thụ năng lượng cao do cần cung cấp oxy cho vi sinh vật hoạt động.
Việc lựa chọn phương pháp xử lý sinh học phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thành phần, nồng độ chất hữu cơ trong nước thải, lưu lượng nước thải, yêu cầu về chất lượng nước thải sau xử lý, điều kiện kinh tế và kỹ thuật.
Mục tiêu cốt lõi của xử lý nước thải là biến đổi nước thải sinh hoạt và công nghiệp thành dạng an toàn, không gây nguy hại cho sức khỏe con người hay tổn hại môi trường tự nhiên. Quá trình này được thực hiện thông qua hệ thống xử lý nước thải được thiết kế phù hợp với đặc điểm nguồn thải cụ thể. Việc lựa chọn và thiết kế quy trình cần đảm bảo tính khả thi về mặt kỹ thuật và kinh tế.
Bể tiếp nhận đóng vai trò như "cánh cửa đầu tiên" trong hệ thống xử lý nước thải, có nhiệm vụ tiếp nhận và xử lý sơ bộ nguồn nước thải trước khi đưa vào các giai đoạn xử lý tiếp theo. Hệ thống bể tiếp nhận bao gồm hai bộ phận chính:
Song chắn rác: Thường được làm bằng kim loại, đặt tại cửa vào của kênh dẫn nước thải, chức năng chính là giữ lại các tạp chất vật thô như rác thải, bao nilon, và các vật liệu khác có kích thước lớn. Bảo vệ các thiết bị xử lý như bơm, đường ống, mương dẫn nước khỏi bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng.
Bể gom: Là nơi tiếp nhận nguồn nước thải sau khi đã qua song chắn rác, thường được làm bằng bê tông hoặc xây bằng gạch. Bể có chức năng điều hòa lưu lượng, ổn định nồng độ nước thải trước khi đưa vào các công trình xử lý tiếp theo. Bể gom có thể được thiết kế với dung tích khác nhau tùy thuộc vào lưu lượng nước thải và nhu cầu xử lý.
Bể điều hòa đóng vai trò như "nhịp đập" quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải, đảm bảo sự vận hành trơn tru và hiệu quả của các giai đoạn xử lý tiếp theo. Chức năng chính của bể điều hòa bao gồm:
Duy trì lưu lượng dòng thải ổn định: Điều chỉnh lưu lượng nước thải đầu vào, giúp hệ thống xử lý hoạt động hiệu quả, tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu hụt nguồn nước, đảm bảo các quá trình xử lý sinh học diễn ra liên tục, không bị gián đoạn do biến động lưu lượng.
Cân bằng độ pH: Nước thải thường có độ pH dao động, ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật trong quá trình xử lý sinh học. Bể điều hòa giúp điều chỉnh độ pH về mức trung tính (pH 6.5 - 8.5), tạo môi trường lý tưởng cho vi sinh vật phát triển.
Homogen hóa nồng độ chất bẩn: Hệ thống khuấy trộn trong bể điều hòa giúp hòa tan và san đều nồng độ các chất bẩn trong toàn thể tích bể, tránh tình trạng lắng cặn, đảm bảo hiệu quả xử lý cho các giai đoạn tiếp theo.
Loại bỏ bọt và váng nổi: Bể điều hòa được trang bị thiết bị thu gom và xả bọt, váng nổi, ngăn ngừa ảnh hưởng đến quá trình xử lý.
Pha loãng các chất độc hại: Trong trường hợp có mặt các chất độc hại trong nước thải, bể điều hòa giúp pha loãng nồng độ, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ thống xử lý và môi trường.
Bể xử lý sinh học kỵ khí được ví như "nhà máy" khổng lồ hoạt động không cần oxy, nơi diễn ra quá trình phân hủy các chất hữu cơ, vô cơ trong nước thải một cách hiệu quả. Nước thải được đưa trực tiếp vào đáy bể, sau đó di chuyển ngược lên qua lớp bùn sinh học dạng hạt nhỏ, kích thích vi sinh vật kỵ khí thực hiện vai trò "công nhân" xử lý chất thải. Quy trình xử lý kỳ diệu diễn ra trong ba giai đoạn:
Phân rã các chất hữu cơ phức tạp: Đội quân vi sinh vật tự nhiên có sẵn trong nước thải đảm nhiệm vai trò đầu tiên, "tháo gỡ" các hợp chất hữu cơ phức tạp và lipit thành các "mảnh vụn" đơn giản như monosaccharide, axit amin. Nguồn thức ăn và năng lượng dồi dào được cung cấp cho vi sinh vật tiếp tục hoạt động.
Biến đổi thành axit hữu cơ: Nhóm vi khuẩn tạo men axit tiếp nối "công đoạn" thứ hai, biến đổi các "mảnh vụn" hữu cơ đơn giản thành các axit hữu cơ, chủ yếu là axit axetic, axit butyric và axit propionic. Nồng độ axit trong môi trường tăng lên, tạo điều kiện cho giai đoạn tiếp theo.
Khí metan và cacbonic: Các vi khuẩn tạo metan xuất hiện, biến hidro và axit axetic thành khí metan và cacbonic. Nồng độ axit giảm xuống, pH của môi trường tăng lên, đánh dấu kết thúc quá trình xử lý hiệu quả.
Bể sinh học hiếu khí vận hành dựa trên hoạt động của vi sinh vật hiếu khí - những "công nhân" cần oxy để "làm việc". Nhờ được cung cấp oxy liên tục, bể sinh học hiếu khí trở thành "nhà máy" xử lý nước thải hiệu quả, biến đổi các chất hữu cơ thành nguồn năng lượng cho vi sinh vật phát triển.
Vi sinh vật hiếu khí phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải, thu năng lượng để tạo tế bào mới. Một phần chất hữu cơ được oxy hóa hoàn toàn thành CO2, H2O, NO3-, SO42- - những sản phẩm vô hại cho môi trường.
Hệ sinh thái đa dạng trong bể sinh học gồm:
Bùn hoạt tính - môi trường sống lý tưởng cho vi sinh vật - bao gồm nhiều chủng loại như Pseudomonas, Zoogloea, Achromobacter...
Hai loại vi khuẩn nitrate hóa Nitrosomonas và Nitrobacter đóng vai trò quan trọng trong quá trình nitrat hóa.
Vi khuẩn dạng sợi Sphaerotilus, Beggiatoa, Thiothrix... cũng góp phần vào quá trình xử lý.
Chất ô nhiễm di chuyển từ pha lỏng vào bề mặt tế bào vi sinh vật theo ba giai đoạn: Chuyển từ pha lỏng tới bề mặt tế bào, khuếch tán qua màng bán thấm do chênh lệch nồng độ, chuyển hóa thành năng lượng và tế bào mới bên trong tế bào.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ xử lý gồm nồng độ chất hữu cơ, tạp chất, mật độ vi sinh vật, lưu lượng nước thải, chế độ thủy động, hàm lượng oxy, nhiệt độ, pH, dinh dưỡng, nguyên tố vi lượng.
Hiệu quả xử lý:
Tải trọng chất hữu cơ: 0,32-0,64 kg BOD/m3.ngày đêm.
Nồng độ oxy hòa tan: > 2,5 mg/l.
Nước thải sau khi được xử lý tại bể sinh học hiếu khí sẽ được phân phối đều vào bể lắng. Dưới tác động của trọng lực, các cặn bùn vi sinh (tức bùn hoạt tính) sẽ lắng xuống đáy bể. Nước sạch được thu gom đều trên bề mặt bể thông qua máng tràn, đảm bảo chất lượng nước thải đạt tiêu chuẩn.
Bùn vi sinh lắng xuống đáy bể được thu gom và đưa về bể hiếu khí để tiếp tục tham gia vào quá trình xử lý sinh học. Một phần bùn vi sinh được tuần hoàn về bể chứa bùn để xử lý và tái sử dụng hoặc tiêu hủy an toàn.
Bể lắng giúp loại bỏ hiệu quả các cặn bùn vi sinh còn sót lại trong nước thải sau xử lý sinh học. Nhờ đó, chất lượng nước thải được cải thiện đáng kể, đảm bảo đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường. Bùn vi sinh được thu hồi và tái sử dụng, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành và giảm thiểu rác thải.
Quá trình xử lý sinh học, dù hiệu quả đến đâu, cũng không thể loại bỏ hoàn toàn các vi khuẩn, vi trùng nguy hiểm. Nước thải sau xử lý sinh học vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh cho con người và ô nhiễm môi trường nếu không được khử trùng đúng cách.
Khi chlorine được đưa vào nước thải, nó sẽ phát huy tính oxi hóa mạnh, khuếch tán xuyên qua vỏ tế bào vi sinh vật. Bên trong tế bào vi sinh vật, chlorine phản ứng với men, phá hoại quá trình trao đổi chất, dẫn đến tiêu diệt vi sinh vật hiệu quả.
Hệ thống khử trùng giúp loại bỏ triệt để các vi khuẩn, vi trùng gây bệnh, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nước thải sau khử trùng đạt tiêu chuẩn chất lượng, an toàn cho môi trường.
Chức năng chính là thu gom bùn thải từ bể lắng, cung cấp không gian lưu trữ bùn thải trước khi được xử lý hoặc vận chuyển đi nơi khác, giúp hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả, tránh tắc nghẽn do bùn thải tích tụ.
Bùn thải từ bể lắng được bơm hoặc chảy tự do vào bể chứa bùn thải, bùn lắng xuống đáy bể, nước thải được dẫn ra ngoài qua hệ thống thoát nước. Định kỳ, bùn thải được hút bỏ khỏi bể bằng xe chuyên dụng để xử lý tiếp theo.
Bùn thải có thể được xử lý theo nhiều phương pháp khác nhau như:
Sấy bùn: Bùn thải được sấy khô để giảm hàm lượng nước, sau đó có thể được sử dụng làm phân bón hoặc đốt cháy để sản xuất năng lượng.
Chôn lấp: Bùn thải được chôn lấp tại các bãi chôn lấp an toàn, đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
Đốt cháy: Bùn thải được đốt cháy trong lò đốt chuyên dụng để sản xuất năng lượng.
Xử lý sinh học: Bùn thải được xử lý bằng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ, sau đó có thể được tái sử dụng hoặc xả ra môi trường.
Hệ thống xử lý nước thải là một khoản đầu tư thiết yếu cho môi trường và sức khỏe cộng đồng. Việc lựa chọn giải pháp xử lý phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế sẽ góp phần bảo vệ môi trường sống, phát triển kinh tế bền vững.
Nếu Quý khách đang có nhu cầu tham khảo, xây dựng hệ thống xử lý nước thải, hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923392868 để được tư vấn dịch vụ xử lý nước thải giá rẻ, đạt chuẩn đầu ra.