Email: etm.ckmt@gmail.com
Phương pháp xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh thường được ứng dụng tại các khu vực ngoại ô, farmstay, và những nơi có hạ tầng thoát nước chưa được đầu tư bài bản. Đây thường là những vùng mà ngân sách đầu tư cho hệ thống xử lý nước thải bị hạn chế. Vì vậy, việc sử dụng thực vật thủy sinh trở thành một giải pháp hữu ích để giảm thiểu tác động của nước thải đến môi trường và duy trì sự cân bằng sinh thái.
Thực vật thủy sinh là các loại cây hoặc thực vật có khả năng sống và phát triển trong môi trường nước. Đối với những loài này, chúng có thể tồn tại hoàn toàn dưới nước, hoặc một phần của chúng có thể nằm trong nước trong khi phần khác nằm ở môi trường ẩm ướt như bùn.
(Nguồn ảnh: enhome)
Thực vật thủy sinh thường có khả năng thích ứng với nhiều loại môi trường nước khác nhau, thường xuất hiện trong các khu vực có sự chuyển đổi giữa nước và đất.
Những loài thực vật này có vai trò đặc biệt quan trọng trong quá trình hấp thụ các nguồn muối vô cơ dư thừa, các chất hữu cơ, chất dinh dưỡng thừa trong nước. Chính vì thế mà người ta có thể ứng dụng xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh.
Có 3 loại thực vật thủy sinh chính có tác dụng xử lý nước thải:
Cây sậy (Common reed – Phragmites australis): Loài cây này thường phát triển mạnh mẽ ở miền Đồng bằng Sông Cửu Long. Chúng thích nghi tốt trong đất bão hoà hoặc bán bão hoà, rễ của chúng có khả năng phát triển dưới đáy nước ở độ sâu từ 30 đến 60 cm.
Cỏ Vetiver (Vetiveria Zizanioides L.): Một loại cỏ có bộ rễ phát triển mạnh mẽ, tăng trưởng nhanh và có khả năng đâm sâu vào đất, bám chặt. Đặc điểm này cho phép chúng chịu hạn, chịu nước rất tốt, có thể sinh sản và phát triển trong môi trường ngập nước hoặc môi trường có mức độ ô nhiễm cao.
(Nguồn ảnh: researchgate)
Cây Thủy Trúc (Cyperus alternifolius): Một loại cây thuộc họ Cói. Thân của cây thủy trúc có hình dạng tròn và cứng cáp, bề mặt lá mượt mà với màu xanh lục đậm. Cây thủy trúc thường mọc thành bụi dày, có hình dạng thẳng, giống như cây cau hoặc cây dừa thu nhỏ. Chiều cao của cây thủy trúc có thể dao động từ 40 đến 70 cm.
Là các loài thực vật phát triển và sinh sống dưới mặt nước suốt cả chu kỳ sống của chúng. Các loài thực vật sống chìm này có khả năng hấp thụ oxy hòa tan trong nước vào ban đêm để thực hiện quá trình hô hấp và hấp thụ cacbon có trong nước vào ban ngày để thực hiện quá trình quang hợp. Đáng chú ý, nhiều loài còn có khả năng sử dụng bicarbonate hoà tan để thực hiện quá trình quang hợp.
Hầu hết các loài thực vật sống chìm sẽ có rễ bám vào lớp bùn ở đáy nước để duy trì vị trí và cung cấp chỗ ổ cho cây. Tuy nhiên, cũng có một số loài không có rễ và có thể trôi nổi tự do trên mặt nước, như loài rong đuôi chồn (Coon's tail - Ceratophyllum demersum).
(Nguồn ảnh: plantsnap)
Lá và thân của các loài thực vật này thường trôi nổi trên mặt nước. Đối với những loài có rễ, rễ của chúng thường lơ lửng trong nước và không bám vào đáy. Họ thực vật phổ biến nhất trong loại thực vật trôi nổi là Họ Bèo Tấm (Lemnaceae).
(Nguồn ảnh: weedalogue)
Ngoài ra, còn tồn tại các loài có kích thước lớn như Lục Bình (Eichhornia crassipes) và bèo Cái (còn được gọi là bèo Tai Tượng hoặc Pistia stratiotes, thuộc họ Ráy - Araceae). Những loài này có bộ rễ dài ra bên ngoài, không chỉ để hấp thu các chất dinh dưỡng mà còn để duy trì sự ổn định và giữ cây trên mặt nước.
Các phương pháp xử lý nước thải bằng thực vật thuỷ sinh bao gồm một loạt các quá trình để loại bỏ các chất ô nhiễm khác nhau:
Các chất rắn có thể lắng dưới tác động của trọng lực và dễ dàng loại bỏ.
Các cơ chế xử lý này phụ thuộc vào kích thước và tính chất của các chất rắn trong nước thải và loại vật liệu lọc được sử dụng. Thực vật trong bãi lọc thường không có vai trò lớn trong việc loại bỏ các chất rắn.
Sự phân hủy sinh học chủ yếu loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan hoặc dạng keo trong nước thải.
Chất hữu cơ còn lại cùng các chất rắn lắng được loại bỏ thông qua quá trình lắng. Phân hủy sinh học xảy ra khi các chất hữu cơ hòa tan được mang vào lớp màng vi sinh bám trên phần thân ngập nước của thực vật và được phân hủy bởi các vi sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn và nấm, sống trong rễ.
Thực vật cung cấp môi trường thích hợp cho vi sinh vật thực hiện quá trình phân hủy sinh học. Chúng cũng giúp vận chuyển oxy vào vùng rễ thông qua quá trình khuếch tán.
Nitơ bị loại bỏ thông qua sự chuyển hóa ở các tầng oxy hóa và khử trên bề mặt tiếp xúc giữa rễ và đất, phần ngập nước của thực vật có thân nổi lên khỏi mặt nước.
Nitơ được loại bỏ bằng cách bay hơi NH3, sự hấp thụ bởi thực vật và các quá trình nitrat hóa/khử nitrat bởi vi khuẩn nitrosomonas và vi khuẩn Nitrobacter.
Ở nhiệt độ cao hơn, một số NH4+ chuyển thành NH3 và bay vào không khí.
Phospho được loại bỏ thông qua quá trình hấp thụ, kết tủa và lắng, và sau đó phải được nạo vét và xả bỏ. Cơ chế loại bỏ P trong các bãi lọc bao gồm sự hấp thụ của thực vật, các quá trình đồng hóa của vi khuẩn, sự hấp phụ lên đất và vật liệu lọc, kết tủa lắng cùng với các ion Ca2+, Mg2+, Fe3+, Mn2+.
Các loài thực vật có khả năng hấp thụ các kim loại nặng khác nhau.
Thực vật đầm lầy và các yếu tố môi trường cũng ảnh hưởng đến sự loại bỏ và tích trữ kim loại nặng.
Các vật liệu lọc thường là nơi tập trung các kim loại nặng.
Cơ chế loại bỏ bao gồm kết tủa và lắng, sự hấp phụ vào các kết tủa oxit hidroxit sắt và mangan, hấp phụ vào rễ, thân và lá của thực vật.
Vi khuẩn và virus trong nước thải được loại bỏ thông qua các quá trình vật lý như lắng, dính kết, lọc, hấp phụ vào sinh khối thực vật.
Điều kiện môi trường không thuận lợi trong một thời gian dài và tác động của yếu tố lý hóa của môi trường có thể diệt khuẩn.
Yếu tố sinh học bao gồm thiếu chất dinh dưỡng và tác động của các sinh vật ăn vi khuẩn và virus.
Ưu điểm
Tốc Độ Xử Lý Ổn Định: Phù hợp cho các loại nước thải có nồng độ COD và BOD thấp. Thực vật thuỷ sinh có tốc độ xử lý chậm nhưng ổn định, thường được sử dụng trong khâu xử lý cuối cùng để nâng cao chất lượng nước lên loại A, hoặc trong các hồ chứa nước trong nội đô.
Chi Phí Đầu Tư Thấp: Quá trình xử lý bằng thực vật thuỷ sinh đòi hỏi chi phí đầu tư không cao, giúp tiết kiệm nguồn tài chính.
Đơn Giản và Chi Phí Vận Hành Thấp: Quá trình xử lý thông qua thực vật thuỷ sinh cực kỳ đơn giản, vận hành và bảo trì có chi phí thấp.
Tạo Sinh Khối Sáng Tạo: Quá trình xử lý tạo ra sinh khối từ thực vật, có thể sử dụng cho nhiều mục đích như sản xuất thủ công mỹ nghệ, thức ăn cho gia súc và gia cầm, hoặc sản xuất phân Compost.
Giá Trị Của Bộ Rễ và Thân Cây: Bộ rễ và thân cây trong môi trường ngập nước tạo điều kiện lý tưởng cho vi sinh vật. Chúng giúp vận chuyển vi sinh vật trong quá trình xử lý nước thải.
Không Đòi Hỏi Năng Lượng Nhiều: Trong nhiều trường hợp, không cần cung cấp năng lượng cho quá trình xử lý nước thải bằng thực vật, đặc biệt phù hợp cho các vùng hạn chế về nguồn năng lượng.
Nhược Điểm
Tốc Độ Xử Lý Chậm: Thực vật thuỷ sinh có tốc độ xử lý chậm, dẫn đến yêu cầu diện tích lớn để xử lý nước thải hiệu quả.
Yêu Cầu Ánh Sáng: Thực vật thuỷ sinh cần có không gian mặt thoáng để có đủ ánh sáng, và điều này phụ thuộc vào việc bố trí môi trường xử lý.
Rủi Ro Về Sinh Học: Rễ của thực vật thuỷ sinh có thể trở thành nơi cho vi sinh vật có hại sinh sống, gây ô nhiễm môi trường. Việc quản lý rễ thực vật là một thách thức trong việc xử lý nước thải.
Xem thêm: Xử lý nước thải bằng công nghệ lọc sinh học
Phương pháp xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh đã thể hiện hiệu quả đáng kể tại nhiều dự án, trong đó có một ví dụ tiêu biểu là khu công nghiệp Formosa Hà Tĩnh. Trong sự cố môi trường biển Miền Trung vào năm 2016, nguyên nhân chính đã được xác định là chất lượng nước thải từ khu liên hợp gang thép và cảng Sơn Dương Formosa Hà Tĩnh không đảm bảo, thiếu hệ thống cảnh báo và kiểm soát sự cố.
(Nguồn ảnh: vtcnews)
Tại khu công nghiệp này, hệ thống bãi lọc trồng cây và bể chỉ thị sinh học (bể thả cá) đã được triển khai với công suất xử lý 36.000 m3/ngày đêm. Hệ thống này có khả năng kiểm soát sự cố và xử lý nước thải từ nhiều nguồn, bao gồm nước thải sản xuất và nước thải sinh hoạt.
Điều đặc biệt là đây là hệ thống hồ sinh học kết hợp với bãi lọc trồng cây quy mô lớn, là một trong những dự án đầu tiên không chỉ ở Việt Nam mà còn ở cả khu vực Đông Nam Á.
Nước thải sau khi trải qua quá trình xử lý sẽ đi qua hệ thống bãi lọc trồng cây. Thực vật thủy sinh trong bãi lọc được tận dụng để phân giải và hấp thụ hàm lượng nitơ, photpho, loại bỏ độ màu và các chất lơ lửng. Quá trình này giúp cải thiện chất lượng nước thải.
Đáng chú ý, tại bể chỉ thị sinh học, các loại cá như cá rô phi, cá chép, và cá diêu hồng được thả nuôi, phát triển khỏe mạnh. Điều này kiểm chứng rằng nước thải sau khi xử lý không gây ảnh hưởng đến môi trường sinh thái biển.
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về phương pháp xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu các phương pháp xử lý nước thải, khí thải phù hợp với đặc thù sản xuất, quy mô doanh nghiệp và tiết kiệm chi phí, hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923 392 868 để được tư vấn và nhận báo giá trong thời gian sớm nhất.