Email: etm.ckmt@gmail.com
Nước thải công nghiệp là những chất thải được tạo ra từ quá trình sản xuất, hoạt động công nghiệp. Đây không chỉ là các chất thải từ các ngành công nghiệp phổ biến như dầu khí, khai thác mỏ, hóa chất, mà còn bao gồm các chất thải từ chế biến thực phẩm, đồ uống, sản xuất quần áo, giày dép, thiết bị công nghệ, điện tử, giao thông vận tải…
Để tuân thủ các quy định về môi trường hiện nay, các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ trong nước thải công nghiệp cần được quản lý và xử lý đúng cách. Các chất hữu cơ, kim loại, các hạt bụi tương tự cần được loại bỏ, ứng dụng phương pháp xử lý nước thải công nghiệp trước khi nước thải được xả ra môi trường tự nhiên hoặc tái sử dụng an toàn trong quá trình sản xuất.
Tình trạng xả nước thải công nghiệp trong môi trường hiện nay đang ở mức đáng báo động. Theo khảo sát tại nhiều làng nghề như luyện kim, sản xuất sắt thép, đúc đồng, nhôm, chì, giấy, dệt may, nhuộm… hàng ngàn mét khối nước thải hàng ngày không qua xử lý trực tiếp xả ra môi trường, gây tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng.
Tình trạng ô nhiễm cũng thể hiện rõ ràng ở các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh… Tại đây, nước thải sinh hoạt xả trực tiếp ra sông, hồ, mương máng, mà không có hệ thống xử lý tập trung.
Hơn nữa, các nhà máy sản xuất, bệnh viên, cơ sở ý tế lớn chưa áp dụng triệt để hệ thống xử lý nước thải, dẫn đến tình trạng gom góp và xử lý chất thải rắn kém hiệu quả, tình trạng ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.
Sự ô nhiễm nguồn nước chính là hậu quả của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, trong bối cảnh cơ sở hạ tầng đang phát triển chưa đủ mạnh mẽ, nhận thức về môi trường của cộng đồng chưa được nâng cao. Đặc biệt, áp dụng công nghệ xử lý nước thải công nghiệp tại các nhà máy, xí nghiệp vẫn còn thiếu.
Trên thế giới hiện nay có rất nhiều công nghệ xử lý nước thải công nghiệp, trong đó có 5 phương pháp được áp dụng phổ biến nhất tại Việt Nam bao gồm:
Công nghệ xử lý AO, còn được gọi là công nghệ sinh học yếm khí - thiếu khí - hiếu khí, là một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả để xử lý nước thải công nghiệp.
Đặc điểm của công nghệ AO:
Quá trình xử lý nước thải bao gồm ba bước chính: yếm khí (A) xử lý tải lượng BOD, COD, và phốt pho cao; thiếu khí (A) xử lý nitơ và một lượng nhỏ BOD, COD; hiếu khí (O) xử lý phần BOD còn lại và chuyển hóa nitơ.
Tùy thuộc vào tính chất cụ thể của nước thải, có thể sử dụng từ một đến cả ba bước xử lý.
Ưu điểm của công nghệ xử lý nước thải AO:
Đây là công nghệ xử lý nước thải truyền thống, phổ biến và đã được ứng dụng rộng rãi.
Công nghệ AO hiệu quả trong việc loại bỏ BOD, COD, nitơ và phốt pho từ nước thải công nghiệp.
Nó giúp giảm lượng bùn thải và có khả năng xử lý nước thải có tải lượng ô nhiễm hữu cơ cao.
Nhược điểm của công nghệ AO:
Công nghệ này nhạy cảm với biến đổi nhiệt độ, pH, chất lượng rắn (SS), kim loại nặng và các chất độc khác. Điều này có thể làm cho việc xử lý nước thải không triệt hạ hoàn toàn.
Việc xây dựng cơ sở hạ tầng cho công nghệ AO có thể đòi hỏi diện tích lớn.
Áp dụng:
Công nghệ xử lý AO thường được ứng dụng cho nước thải công nghiệp có hàm lượng nitơ cao, BOD và COD ở mức trung bình. Nó có thể sử dụng cho các công trình có công suất từ nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu xử lý nước thải trong các khu công nghiệp và nhà máy sản xuất.
Đặc điểm:
Công nghệ này dựa vào các phản ứng hóa học và quá trình lý hóa diễn ra giữa các chất ô nhiễm trong nước thải và các hóa chất được thêm vào.
Các phản ứng trong công nghệ này bao gồm oxy hóa, tạo kết tủa và phân hủy các chất độc hại.
Quá trình xử lý thường diễn ra qua các bể chứa, bao gồm bể keo tụ, bể lắng, và bể tuyển nổi.
Ưu điểm của công nghệ xử lý nước thải hóa lý:
Công nghệ hóa lý có khả năng loại bỏ một lượng lớn các chất rắn lơ lửng từ nước thải, bao gồm nitơ, phốt pho, kim loại nặng, và vi sinh vật.
Nó có khả năng xử lý các chất ô nhiễm dạng keo kích thước nhỏ trong nước thải
Nhược điểm của công nghệ xử lý nước thải hóa lý:
Cần sử dụng nhiều hóa chất và có lượng bùn bã cần xử lý nhiều hơn, điều này có thể làm tăng chi phí và tạo ra chất thải phụ.
Sử dụng nhiều hóa chất cũng đòi hỏi quản lý cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình.
Áp dụng công nghệ xử lý hóa lý vào các trường hợp sau:
Trước hoặc sau quá trình xử lý sinh học.
Trong trường hợp nước thải công nghiệp chứa nhiều chất ô nhiễm vô cơ và chất trơ mà quá trình xử lý sinh học không thể loại bỏ hoàn toàn.
Có thể áp dụng cho các hệ thống có công suất từ nhỏ đến lớn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Công nghệ MBBR là một lựa chọn hữu ích để giải quyết vấn đề xử lý nước thải công nghiệp một cách hiệu quả và tiết kiệm.
Ưu điểm:
Công nghệ MBBR giúp tiết kiệm diện tích xây dựng và thời gian lưu nước so với công nghệ xử lý AO truyền thống. Điều này thường làm giảm chi phí đầu tư và hoạt động của hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.
Công nghệ này hiệu quả trong việc xử lý các chất hữu cơ trong nước thải bằng cách sử dụng vi sinh vật kết hợp với giá thể di động, giúp tăng cường quá trình phân hủy sinh học.
Nhược điểm:
Nhược điểm lớn nhất của công nghệ MBBR là việc phát sinh nhiều chi phí liên quan đến việc mua và bảo trì giá thể di động. Cần duy trì giá thể đúng cách để đảm bảo hiệu suất xử lý nước thải khu công nghiệp.
Áp dụng:
Công nghệ MBBR thường được áp dụng cho các loại nước thải có chứa chất hữu cơ có thể phân hủy sinh học. Đây là một giải pháp hiệu quả cho việc xử lý nước thải từ các ngành công nghiệp và cơ sở sản xuất có yêu cầu cao về việc loại bỏ chất hữu cơ từ nước thải.
Công nghệ xử lý sinh học màng MBR là một phương pháp hiện đại, hiệu quả để xử lý nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt.
Ưu điểm:
Ứng dụng vi sinh vật kết hợp với màng lọc vật lý, giúp xử lý nước thải hiệu quả hơn so với nhiều công nghệ khác.
Chất lượng nước đầu ra được cải thiện đáng kể, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, và nước sau khi xử lý có thể được tái sử dụng.
Hệ thống được thiết kế dưới dạng module hiệu quả, giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn và dễ dàng mở rộng khi cần.
Màng lọc thường được phủ một lớp polymer, giúp bảo vệ chúng khỏi hư hỏng do sử dụng chlorine tẩy rửa.
Công nghệ này tiết kiệm chi phí xây dựng, điện năng và tạo ra ít bùn dư.
Quá trình bảo trì và bảo dưỡng dễ dàng và thuận tiện.
Nhược điểm:
MBR có thể bị tắc màng nếu sử dụng trong thời gian dài, và việc thay mới màng có chi phí cao.
Áp dụng:
Công nghệ MBR thường được áp dụng trong việc xử lý nước thải sinh hoạt, đô thị và công nghiệp ở một số ngành công nghiệp khác nhau.
Chất lượng nước sau quá trình xử lý được cải thiện đáng kể, đặc biệt là khi cần đạt các tiêu chuẩn chất lượng nước cao.
Hệ thống MBR thích hợp cho các công trình có diện tích hạn chế, công suất trung bình và có nhu cầu tái sử dụng nước thải.
Công nghệ MBR đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho cộng đồng.
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp này có những đặc điểm sau:
Ưu điểm:
Công nghệ SBR/ASBR hoạt động dựa trên hệ thống vận hành tự động, giúp tối ưu hóa quá trình xử lý nước thải.
Nó giảm thiểu sự cần thiết của các thiết bị trong bể lắng và loại bỏ sự cần thiết của việc tuần hoàn bùn.
Nhược điểm:
Công nghệ SBR/ASBR yêu cầu bể mở, không phù hợp với các công trình yêu cầu làm chìm toàn bộ hệ thống xử lý nước thải.
Yêu cầu mức tự động hóa cao, và khi có sự cố xảy ra, có thể gây khó khăn trong việc vận hành thủ công.
Áp dụng:
Công nghệ SBR/ASBR thường được áp dụng trong các công trình xử lý nước thải sinh hoạt, đô thị và khu công nghiệp có quy mô lớn.
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp hiện nay đã và đang được tiến hành lắp đặt nhằm giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, việc áp dụng các hệ thống xử lý cũng là một trong những tiêu chí đánh giá chất lượng nhà máy, xí nghiệp.
ETM là đơn vị uy tín trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, và thi công các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn theo quy định và cải thiện chất lượng môi trường xung quanh.
Nếu Quý khách có bất kỳ yêu cầu hoặc câu hỏi nào cần tư vấn về quy trình xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt hoặc xử lý khí thải, hãy liên hệ với ETM ngay qua hotline 0923 392 868 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.