Email: etm.ckmt@gmail.com
Hiệu quả của một hệ thống xử lý nước thải phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp. Một hệ thống xử lý phù hợp không chỉ dựa trên quy mô và loại hình hoạt động mà còn phụ thuộc vào chất lượng nước thải đầu vào, yêu cầu về chất lượng nước thải sau xử lý và lưu lượng xả thải. Các yếu tố này tác động trực tiếp đến chi phí đầu tư, quy mô hệ thống và hiệu quả vận hành.
Oxy hòa tan là yếu tố “sống còn” đối với vi sinh vật trong hệ thống xử lý nước thải. Nồng độ oxy hòa tan đủ sẽ đảm bảo vi sinh vật có đủ năng lượng để phân hủy chất hữu cơ và tạo ra bông bùn hoạt tính khỏe mạnh. Bông bùn hoạt tính đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý, giúp hấp thụ và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải. Do đó, việc duy trì nồng độ oxy hòa tan ổn định là một trong những yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất xử lý nước thải.
Ví dụ: Khi nồng độ oxy hòa tan quá thấp, hiện tượng nổi bọt và nổi bùn sẽ xảy ra, gây ảnh hưởng đến quá trình lắng và làm giảm hiệu quả loại bỏ chất lơ lửng.
Môi trường có độ pH thích hợp (thường từ 7.0 - 8.0) tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển và hoạt động của vi sinh vật, giúp quá trình phân hủy chất hữu cơ diễn ra hiệu quả. Tuy nhiên, mỗi loại vi sinh vật có một khoảng pH thích hợp riêng. Thay đổi đột ngột độ pH có thể gây sốc cho vi sinh vật, làm giảm hiệu quả xử lý và thậm chí gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho hệ thống.
Ví dụ: Nếu độ pH quá thấp, các hợp chất hữu cơ sẽ bị phân hủy tạo ra các axit hữu cơ, làm giảm pH và ức chế hoạt động của vi sinh vật.
Xem thêm: Top 5 cách xử lý nước có độ pH cao đơn giản, hiệu quả
Nhiệt độ là một yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất xử lý nước thải sinh học. Khoảng nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển và hoạt động của vi sinh vật là từ 25 đến 30°C, trong khi đó nhiệt độ tối đa vi sinh có thể tồn tại là 70°C. Khi nhiệt độ thay đổi so với khoảng này, hoạt động sống của vi sinh vật sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm hiệu quả xử lý.
Chất dinh dưỡng là yếu tố quyết định sự sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật trong quá trình xử lý nước thải. Cacbon (C), nitơ (N) và phốtpho (P) là ba nguyên tố dinh dưỡng chính. Tùy thuộc vào loại nước thải và loại vi sinh vật chủ yếu, nhu cầu về các chất dinh dưỡng này sẽ khác nhau. Việc bổ sung chất dinh dưỡng một cách hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa quá trình xử lý và đảm bảo chất lượng nước thải đạt tiêu chuẩn. Tỷ lệ C:N:P thường được sử dụng để đánh giá sự cân bằng dinh dưỡng trong hệ thống xử lý, với tỷ lệ 100:5:1 cho vi sinh vật hiếu khí và 350:5:1 cho vi sinh vật kỵ khí.
Ví dụ: Nếu thiếu nitơ, quá trình nitrat hóa sẽ bị ức chế, dẫn đến tăng nồng độ amoniac, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất xử lý nước thải.
Màu sắc của bùn vi sinh là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tình trạng của quần thể vi sinh vật. Bùn mới thường có màu nâu nhạt và dần chuyển sang màu nâu đậm khi vi sinh vật hoạt động mạnh. Tuy nhiên, khi bùn già, hiện tượng phân hủy nội bào xảy ra, gây ảnh hưởng đến sức khỏe của quần thể vi sinh vật. Để đảm bảo hiệu suất xử lý nước thải, kỹ sư vận hành cần quản lý bùn vi sinh đúng tiêu chuẩn. Trong đó, xả bỏ bùn dư và bổ sung bùn mới định kỳ giúp duy trì một quần thể vi sinh vật khỏe mạnh và ổn định, từ đó đảm bảo chất lượng nước thải đạt tiêu chuẩn.
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý nước thải, ETM hiểu rõ tầm quan trọng của việc kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng hiệu suất xử lý nước thải. Chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE 0923392868 để được tư vấn và nhận báo giá cạnh tranh ngay trong thời gian sớm nhất!