Báo giá/Hợp tác

Xử lý nước thải sinh hoạt nhà ở xã hội

Ngày đăng: 26/09/2025
Đăng bởi: Admin
Đặc điểm của nước thải sinh hoạt nhà ở xã hội
Các phương pháp & công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt nhà ở xã hội
  1. Xử lý sơ bộ và tiền xử lý
  2. Xử lý chính – công nghệ sinh học
  3. Xử lý sau và hoàn thiện

Xử lý nước thải sinh hoạt tại các khu nhà ở xã hội là nhiệm vụ cấp thiết, gắn trực tiếp với chất lượng sống của hàng triệu người dân đô thị. Một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, ổn định, tiết kiệm không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn khẳng định trách nhiệm xã hội của chủ đầu tư. Vậy làm thế nào để xử lý nước thải sinh hoạt nhà ở xã hội đạt chuẩn đầu ra theo quy định? Cùng ETM tìm hiểu ngay trong nội dung dưới đây!

Đặc điểm của nước thải sinh hoạt nhà ở xã hội

Nước thải sinh hoạt tại các khu nhà ở xã hội phát sinh chủ yếu từ những hoạt động hằng ngày của cư dân, bao gồm: nấu ăn trong bếp, vệ sinh cá nhân tại nhà tắm và nhà vệ sinh, giặt giũ, rửa chén bát, lau dọn. Tính chất của nước thải mang đặc trưng hỗn hợp, vừa có hàm lượng chất hữu cơ cao, vừa chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh và tạp chất khó phân hủy.

Theo các nghiên cứu về cấp thoát nước đô thị, lượng nước thải sinh hoạt bình quân đầu người ở Việt Nam dao động trong khoảng 80 – 120 lít/người/ngày, tùy theo mức độ tiện nghi của công trình. Với một khu nhà ở xã hội quy mô 1.000 – 2.000 người, tổng lưu lượng nước thải phát sinh có thể đạt từ 80 – 280 m³/ngày đêm. Đặc biệt, lưu lượng thường không ổn định mà tập trung vào các khung giờ cao điểm buổi sáng và buổi tối, tạo ra hiện tượng “shock tải” cho hệ thống xử lý nếu không được thiết kế điều hòa lưu lượng hợp lý.

Thành phần ô nhiễm đặc trưng bao gồm:

  • Chất hữu cơ (BOD, COD): Chiếm tỷ lệ lớn trong nước thải sinh hoạt, thường dao động từ 200 – 400 mg/L BOD₅, gây ra tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng nếu xả trực tiếp ra nguồn tiếp nhận
  • Tổng chất rắn lơ lửng (TSS): Từ 100 – 250 mg/L, bao gồm đất cát, xơ vải, vụn thức ăn, dễ gây lắng đọng và tắc nghẽn đường ống
  • Chất dinh dưỡng (Nito, Photpho): Amoni (NH₄⁺) và photphat (PO₄³⁻) thường có nồng độ 20 – 40 mg/L. Đây là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa tại sông, hồ, làm suy thoái hệ sinh thái thủy sinh
  • Vi sinh vật gây bệnh: Nước thải sinh hoạt chứa hàm lượng coliform tổng số và E.coli cao, có thể lên đến 10⁵ – 10⁷ MPN/100mL, gây nguy cơ bùng phát dịch bệnh đường ruột
  • Dầu mỡ và chất hoạt động bề mặt: Phát sinh từ bếp ăn tập thể, xà phòng, chất tẩy rửa, có khả năng tạo màng nổi, ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa sinh học và dễ gây tắc nghẽn đường ống.

Các phương pháp & công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt nhà ở xã hội

Đặc điểm của nước thải sinh hoạt tại các khu nhà ở xã hội là lưu lượng dao động theo giờ cao điểm, nồng độ ô nhiễm không ổn định và diện tích đất dành cho hạ tầng xử lý thường hạn chế. Do đó, công nghệ xử lý phải vừa đảm bảo hiệu quả kỹ thuật, vừa tiết kiệm chi phí và diện tích xây dựng. Một hệ thống xử lý nước thải điển hình thường được chia thành ba nhóm công đoạn: xử lý sơ bộ, xử lý sinh học chính, và xử lý hoàn thiện.

1. Xử lý sơ bộ và tiền xử lý

Giai đoạn này nhằm loại bỏ tạp chất thô, dầu mỡ và điều hòa lưu lượng, tránh gây quá tải cho hệ thống sinh học phía sau.

  • Song chắn rác hoặc lưới chắn rác: Giữ lại rác thải lớn để tránh làm hư hại bơm và đường ống.
  • Bể thu gom và bể tách mỡ: Đặc biệt quan trọng với nước thải từ bếp ăn tập thể; lớp dầu mỡ nếu không được loại bỏ sẽ tạo màng nổi, làm giảm hiệu suất sinh học.
  • Bể điều hòa: Cân bằng lưu lượng và nồng độ nước thải, giảm tình trạng “sốc tải” vào giờ cao điểm (sáng, tối). Bể điều hòa còn giúp đồng nhất nước thải, ổn định pH, từ đó cải thiện hiệu quả xử lý của các công đoạn kế tiếp.

2. Xử lý chính – công nghệ sinh học

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, nhằm loại bỏ các chất hữu cơ (BOD, COD), nitơ, photpho và vi sinh gây bệnh. Các công nghệ phổ biến hiện nay gồm:

  • Công nghệ AO (Anoxic – Oxic): Kết hợp bể thiếu khí và hiếu khí, xử lý đồng thời nitơ và photpho. Công nghệ này được đánh giá phù hợp với nước thải sinh hoạt có tải lượng trung bình, chi phí đầu tư và vận hành vừa phải
  • Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic): Bổ sung thêm giai đoạn kỵ khí trước bể thiếu khí và hiếu khí, tăng cường khả năng phân hủy chất hữu cơ khó xử lý và nâng cao hiệu suất khử dinh dưỡng (N, P)
  • Công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor): Hệ thống bể sinh học vận hành theo mẻ, cho phép kiểm soát linh hoạt các giai đoạn sục khí – lắng – xả nước. Ưu điểm là tiết kiệm diện tích, nhược điểm là yêu cầu trình độ vận hành cao hơn.
  • Công nghệ MBR (Membrane Bioreactor): Kết hợp bể sinh học hiếu khí với màng lọc vi sinh, tạo ra nguồn nước đầu ra chất lượng cao, có thể tái sử dụng cho mục đích sinh hoạt không trực tiếp (rửa đường, tưới cây). Tuy nhiên, chi phí đầu tư và thay thế màng khá cao, thường chỉ áp dụng cho khu dân cư cao cấp hoặc khu đô thị mới.
  • Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): Sử dụng giá thể nhựa lưu động làm nơi bám dính cho vi sinh, giúp tăng mật độ vi sinh và nâng cao hiệu quả xử lý mà không cần xây bể lớn. Đây là lựa chọn thích hợp với khu nhà ở xã hội do tiết kiệm diện tích và vận hành đơn giản.

3. Xử lý sau và hoàn thiện

Nước thải sau khi qua giai đoạn sinh học vẫn cần xử lý bổ sung để đảm bảo đạt quy chuẩn:

  • Bể lắng kết hợp lọc: Loại bỏ bùn cặn, kết hợp lọc cát – than hoạt tính để giảm TSS, màu, mùi và hấp phụ các chất hữu cơ còn sót lại
  • Khử trùng: Thường sử dụng chlorine hoặc đèn UV nhằm tiêu diệt vi khuẩn, coliform, E. coli, đảm bảo an toàn dịch tễ
  • Điều chỉnh pH: Bổ sung hóa chất trung hòa nếu nước sau xử lý có độ pH chưa đạt quy chuẩn
  • Tái sử dụng: Tùy theo mức độ xử lý, nước có thể được tái sử dụng cho các mục đích không yêu cầu chất lượng cao như tưới cây, rửa đường, làm nước xả bồn vệ sinh. Cách này vừa tiết kiệm tài nguyên nước, vừa giảm chi phí vận hành cấp thoát nước trong khu nhà ở xã hội.

Lời kết

Xử lý nước thải sinh hoạt nhà ở xã hội không chỉ là yêu cầu bắt buộc về pháp lý, mà còn là yếu tố then chốt để bảo vệ môi trường sống, sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng đời sống cư dân. Với đặc thù lưu lượng dao động, diện tích hạn chế và áp lực chi phí đầu tư, lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp sẽ quyết định hiệu quả vận hành hệ thống trong dài hạn. Thực tiễn cho thấy, những dự án triển khai thành công thường kết hợp tốt giữa giải pháp kỹ thuật, quản lý vận hành chuyên nghiệp và sự đồng hành của đơn vị tổng thầu có năng lực.

Với hơn 26 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường, ETM – Tổng thầu thiết kế & thi công hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt – cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho các dự án nhà ở xã hội, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và gia tăng giá trị bền vững cho chủ đầu tư.

Liên hệ với ETM qua hotline 0923392868 để được tư vấn giải pháp và nhận báo giá ngay trong thời gian sớm nhất!

0923 392 868
Icon

ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG