Xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học

Ngày đăng: 29/12/2023
Đăng bởi: Admin

Xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất của quá trình xử lý chung. Mục đích của giai đoạn này là loại bỏ hầu hết các chất rắn không tan, tạo điều kiện thuận lợi cho các bước tiếp theo trong hệ thống xử lý nước thải.

  Song chắn rác
  Bể lắng cát
  Bể lắng xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học
  Bể tách dầu mỡ
  Bể điều hòa

Xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học là gì?

Phương pháp xử lý cơ học hoặc xử lý sơ cấp là một trong những phương pháp quan trọng và cần thiết phải được áp dụng trong hầu hết các hệ thống xử lý nước thải.

Mục tiêu chính của phương pháp này là loại bỏ rác thải, cặn thô từ nguồn nước thông qua các biện pháp cơ học đơn giản. Điều này giúp giảm áp lực đối với các phần sau trong hệ thống, góp phần quan trọng vào việc kéo dài tuổi thọ của hệ thống xử lý nước thải.

Tác dụng:

  • Phương pháp cơ học chủ yếu tách, lọc các chất thải không tan vô cơ, hữu cơ ra khỏi nước. Đa số các chất này có kích thước lớn như lá cây, gỗ, dầu mỡ, và các loại rác...

  • Loại bỏ các tạp chất có trọng lượng lớn như sỏi, thuỷ tinh, cát khỏi nguồn nước.

  • Điều chỉnh lưu lượng và nồng độ để ổn định tính chất của nước thải, giúp các quá trình xử lý sau diễn ra hiệu quả hơn.

  • Giảm áp lực cho các hệ thống, công trình lọc phía sau, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống.

Thiết bị xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học

5 thiết bị chính bao gồm:

Song chắn rác

Tính năng của bộ lọc rác là giữ lại các chất thải thô, chủ yếu là rác hữu cơ có kích thước lớn trong nước thải. Đây là công đoạn đầu tiên chuẩn bị cho các giai đoạn xử lý sau như bể lắng cát, bể lắng đợt I và xử lý sinh học. Kích thước tối thiểu của rác giữ lại phụ thuộc vào chiều rộng của khe hở trên bộ lọc (khoảng cách giữa các thanh kim loại của bộ lọc rác).

song chắn rác

Để tránh tắc nghẽn và mất áp lực quá lớn, việc cào rác thường xuyên là cần thiết. Tốc độ nước chảy qua khe hở không vượt quá 1m/s.

Bộ lọc rác được phân loại thành các nhóm như sau:

  • Loại thô với khe hở từ 30 - 200mm.

  • Loại thông thường với khe hở từ 5 - 25mm.

Các bộ lọc rác có khe hở dưới 16mm ít được sử dụng thực tế.

Dựa trên cấu trúc, bộ lọc rác trong giai đoạn xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học có thể được chia thành các loại:

Bộ lọc rác cố định cần cào thủ công: Thường được lắp đặt ở các trạm xử lý nhỏ với lượng rác dưới 0.1m3/ngày/người. Khi rác tích tụ, cào kim loại được sử dụng để lấy rác ra và đổ vào thùng chứa để xử lý tiếp.

Thanh chắn rác: Thường làm bằng thép không gỉ, đặc biệt khi xử lý nước thải công nghiệp để chống ăn mòn và bảo quản hiệu quả.

Thiết bị nghiền rác: Thường được lắp đặt trong các nhà máy xử lý nước thải có công suất lớn, có chức năng cắt và nghiền rác thành mảnh nhỏ đồng nhất và dẫn vào dòng nước thải hoặc xử lý cùng với bùn cặn khác.

Bộ lọc rác cố định là loại phổ biến nhất và có thể lấy rác ra liên tục hoặc theo chu kỳ.

Bể lắng cát

Bể lắng cát trong giai đoạn xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học có chức năng chính là tách các hợp chất vô cơ không tan, chủ yếu là cát, khỏi nước thải. Mặc dù cát trong nước thải không độc hại, nhưng có thể gây ảnh hưởng xấu đến các công trình xử lý khác. Ví dụ, cát tích tụ trong bể có thể làm giảm thể tích bể, làm khó xả cặn. Trong các nhà máy xử lý nước thải có lưu lượng 100m3/ngày, yêu cầu cần có bể lắng cát.

bể lắng cát

Có các loại bể lắng cát khác nhau:

  • Bể lắng cát ngang: Thường có hình chữ nhật, nước thải và cát di chuyển ngang từ đầu bể đến cuối bể.

  • Bể lắng cát đứng: Có dạng hình trụ hoặc hình lăng trụ đứng, nước thải được dẫn từ dưới lên, nước di chuyển vòng quanh cát hướng về tâm và lắng xuống, phần chất hữu cơ được tách khỏi cát.

  • Bể lắng cát thổi khí: Đôi khi, việc tách cát khó đạt hiệu suất cao và lượng chất hữu cơ trong cặn cát còn nhiều. Do đó, ở Mỹ và một số nước châu  u, họ sử dụng bể lắng cát thổi khí. Bể thường có hình chữ nhật, hình thang hoặc hình vòm tròn.

Bể lắng xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học

Bể lắng đóng vai trò trong việc giữ lại các chất không tan còn lại sau giai đoạn xử lý bể lắng cát, chủ yếu là chất hữu cơ. Trong nước thải sau bể lắng cát, có nhiều chất không tan, khoảng 20% là chất vô cơ và 80% là chất hữu cơ.

Để giữ lại các chất hữu cơ không tan (có thể lắng xuống hoặc nổi trên mặt nước), phương pháp lắng được áp dụng.

Có các loại bể lắng khác nhau:

  • Bể lắng ngang: Thường có dạng hình chữ nhật trên mặt đất, tỷ lệ chiều rộng và chiều dài thường là 1:4 và chiều sâu dưới 4m, tỷ lệ chiều sâu và chiều dài là 1:8-10.

  • Bể lắng ly tâm: Dạng hình tròn trên mặt đất, nước chuyển động từ tâm ra chu vi, tốc độ nước thay đổi từ tối đa ở trung tâm về tối thiểu ở chu vi.

bể lắng ly tâm

  • Bể lắng đứng: Hình trụ với đáy hình nón hoặc chớp, tốc độ lắng của cặn lớn hơn tốc độ của nước, giúp cặn lắng xuống bể.

  • Bể lắng mỏng – Bể lắng vách nghiêng: Có 3 vùng: phân phối nước, vùng lắng và vùng tập trung và chứa cặn.

  • Bể làm thoáng sơ bộ: Trong các bể lắng, chỉ giữ lại được 30 – 50% chất lơ lửng không tan, với điều kiện tốt hơn cũng chỉ 60%. Để tăng hiệu suất lắng nước thải, người ta thường sử dụng biện pháp làm thoáng sơ bộ nước thải, có thể thực hiện ở kênh dẫn nước vào bể lắng hoặc trong các công trình độc lập gọi là bể làm thoáng sơ bộ.

Bể tách dầu mỡ

Bể tách mỡ là một phương pháp cơ học quan trọng trong xử lý nước thải. Nó tập trung vào việc loại bỏ các chất dầu mỡ và các chất có trọng lượng nhẹ hơn nước thải. Công trình này thường được áp dụng trong xử lý các loại nước thải từ nhà hàng, nhà máy chế biến thực phẩm, và ngành công nghiệp thuỷ hải sản.

bể tách mỡ

Bể vớt dầu mỡ trong xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học thường có cấu trúc gồm hai ngăn chính như sau:

  • Ngăn đầu tiên có nhiệm vụ làm lắng, lọc và vớt dầu mỡ lần đầu.

  • Ngăn thứ hai: Tác dụng là vớt dầu mỡ lần hai.

Bể điều hòa

Bể điều hoà chủ yếu đảm bảo ổn định lưu lượng và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải từ sinh hoạt và công nghiệp. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các công đoạn xử lý sau hoạt động hiệu quả hơn.

bể điều hòa

Thường, tại đây sẽ có máy khuấy trộn và thổi khí được lắp đặt để ngăn chặn hiện tượng phân huỷ anaerobic gây mùi hôi.

Thể tích của bể điều hoà được tính dựa trên công thức sau:

W = Qxt, m3

Giải thích:

  • Q: Lưu lượng nước thải, ĐVT m3/giờ.

  • t: Thời gian lưu trữ nước, t = 4 - 6 giờ.

Diện tích bề mặt bể điều hoà được tính theo công thức sau:

S = W/h, m2

Giải thích:

  • h là chiều cao làm việc của bể, h từ 2 đến 4 mét.

Chiều cao xây dựng của bể được tính theo công thức:

Hxd = h + h0

Giải thích:

  • h0 là khoảng cách từ mực nước đến đỉnh bể, h0 thường từ 0,3 đến 0,4 mét.

Trên đây là chia sẻ từ các chuyên gia của ETM về xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học. Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình quan trọng này.

Nếu Quý khách cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với ETM qua hotline 0923392868 để được tư vấn chi tiết về thiết kế, xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải, xử lý khí thải phù hợp với nhu cầu và đặc thù sản xuất của doanh nghiệp.


Icon

Đối tác - khách hàng

Green
GOC-Food
Italisa
Midori Apparel
ETH
Ur
mt
New tech
dv
Eco
COSMOS

0923 392 868