Email: etm.ckmt@gmail.com
Phương pháp xử lý nước thải công nghiệp |
Phương pháp ao sinh học |
Công nghệ biofloc (hoặc semi-biofloc) xử lý nước tại nguồn |
Tôm cần protein để phát triển, nhưng việc sử dụng thức ăn có chứa protein cao lại tạo ra nhiều amoniac trong nước ao nuôi. Thức ăn dư thừa, phân tôm và xác tảo tạo ra các hợp chất hữu cơ, gây ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe của đàn tôm.
Việc thay nước và xi phông hàng ngày giúp giảm amonia, nhưng nếu không có cách xử lý thích hợp, nước thải có hàm lượng chất hữu cơ cao sẽ gây nguy hại cho môi trường và hệ sinh thái ao nuôi. Nước xi phông và chất thải rắn như vỏ tôm, xác tảo, và bùn thải từ ao nuôi cũng gây ra ô nhiễm và có thể chứa mầm bệnh, ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
Nước thải từ hoạt động nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh chứa nhiều chất dinh dưỡng, hữu cơ lơ lửng, có thể chứa các kháng sinh, hóa chất diệt khuẩn và vi khuẩn gây bệnh. Các phương pháp xử lý thường tập trung vào loại bỏ chất dinh dưỡng, hữu cơ lơ lửng và diệt khuẩn để giảm tác động của chúng lên môi trường.
Nước thay và xi phông được lọc để loại bỏ chất rắn lơ lửng. Sau đó, nước đi vào bể xử lý sinh học, nơi các vi sinh vật trong bùn hoạt động để chuyển hóa chất hữu cơ thành hợp chất vô hại hoặc sinh khối vi khuẩn. Nước tiếp tục qua bể lắng để tách bùn, sau đó qua bể diệt khuẩn trước khi tái sử dụng hoặc thải ra môi trường. Bùn phát sinh từ quá trình này được xử lý hoặc sử dụng để trồng cây.
Ưu điểm:
Hiệu quả xử lý nước thải ao nuôi tôm cao
Tốc độ xử lý nhanh.
Nhược điểm:
Chi phí cao
Yêu cầu có chuyên môn, kiến thức kỹ thuật
Khó áp dụng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Xử lý nước thải ao nuôi tôm bằng phương pháp ao sinh học dựa vào việc phân hủy hữu cơ bằng các vi sinh vật và loài thủy sản ăn cặn lắng. Hệ thống này thường bao gồm nhiều ao khác nhau như ao lắng và ao xử lý sinh học.
Ao lắng giữ lại chất lơ lửng trước khi nước được chuyển sang các ao xử lý sinh học, nơi việc phân hủy chất hữu cơ diễn ra do sự hoạt động của vi sinh vật và thủy sản như cá phi, cá nâu, sò, nghêu. Người dân có thể nuôi cá trê để tận dụng vỏ tôm lột và các loại cá khác để xử lý nước thải xi phông từ ao nuôi.
Ưu điểm:
Chi phí thấp
Dễ thực hiện, có thể áp dụng rộng rãi.
Nhược điểm:
Yêu cầu diện tích lớn để bố trí ao sinh học
Chất lượng nước sau khi xử lý có thể thay đổi
Thời gian xử lý lâu.
Công nghệ biofloc do Giáo sư Yoram Avnimelech từ Israel phát triển, tập trung vào việc khuyến khích sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng bằng cách bổ sung carbon như mật đường vào ao nuôi mà không cần thay nước.
Vi khuẩn sẽ chuyển hóa chất hữu cơ dư thừa trong ao thành sinh khối cơ thể của chúng. Nguyên lý này dựa trên tỷ lệ C:N khoảng 4:1 trong cơ thể vi khuẩn dị dưỡng. Với lượng nitơ cao trong ao (dưới dạng NH3/NH4+), vi khuẩn sẽ sinh trưởng mạnh mẽ, làm sạch nước ao giúp giảm thải nước và hạn chế việc thay nước.
Ưu điểm:
Đảm bảo an toàn sinh học
Giảm chi phí sản xuất với hệ số chuyển đổi thức ăn FCR thấp và tiết kiệm nước
Nước thải chỉ bao gồm nước xi phông đáy ao, với hàm lượng chất ô nhiễm thấp.
Nhược điểm:
Yêu cầu chuyên môn sâu về kỹ thuật và vận hành
Tiêu thụ điện năng cao và cần có nguồn điện dự phòng
Cần các biện pháp xử lý bổ sung để xử lý nước thải từ quá trình xi phông.
Dây chuyền công nghệ xử lý nước thải từ hoạt động nuôi tôm siêu thâm canh áp dụng công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic) nhằm loại bỏ các chất lơ lửng, chất hữu cơ, nitơ, photpho có hàm lượng cao.
Bể điều hòa: Nước thải đầu vào được điều chỉnh về nồng độ và lưu lượng trước khi tiến hành xử lý.
Bể anaerobic (Bể kỵ khí): Nước thải từ bể điều hòa đi vào bể kỵ khí để xử lý các chất hữu cơ khó phân hủy và một phần nitơ, photpho. Vi sinh vật trong môi trường thiếu oxy giúp phân hủy các chất này.
Bể anoxic: Nước thải từ bể kỵ khí và dòng nước chứa NO2-, NO3- từ bể aerotank được đưa vào bể anoxic. Tại đây, xảy ra quá trình khử nitrit và nitrat thành N2.
Bể aerotank: Các chất hữu cơ còn lại được vi sinh vật hiếu khí phân hủy trong môi trường có oxy. Nước thải sau xử lý hiếu khí được chuyển đến bể keo tụ – tạo bông.
Bể keo tụ – tạo bông: Quá trình sử dụng chất keo tụ giúp tạo ra các bông cặn lớn hơn, loại bỏ chất lơ lửng và hữu cơ còn tồn đọng trong nước.
Bể lắng: Bông cặn lắng xuống đáy bể, phần nước còn lại chảy qua bể khử trùng. Bùn từ đáy bể một phần được tái sử dụng trong bể aerotank và một phần được chuyển đến bể chứa bùn để xử lý.
Bể khử trùng: Nước thải sau lắng được đưa vào bể khử trùng, nơi hóa chất clo được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn, virus gây bệnh. Nước được xả ra ngoài nguồn tiếp nhận sau khi xử lý.
Đây là quy trình xử lý chất thải ao nuôi tôm thâm canh, siêu thâm canh giúp giảm hàm lượng chất dinh dưỡng và các tác nhân gây ô nhiễm khác, đồng thời đảm bảo an toàn cho môi trường xung quanh.
Trên đây là 3 phương pháp xử lý nước thải ao nuôi tôm hiệu quả, đã được chứng thực qua các dự án cụ thể. Nếu Quý khách cần thêm thông tin chi tiết hoặc đang tìm kiếm đơn vị cung cấp giải pháp xử lý nước thải, xử lý khí thải uy tín, chất lượng, hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923392868 để được tư vấn và nhận báo giá cạnh tranh trong thời gian sớm nhất!