Email: etm.ckmt@gmail.com
Tín chỉ Carbon, hay còn gọi là chứng nhận phát thải khí nhà kính, là một công cụ kinh tế được sử dụng để quản lý lượng khí thải carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác. Mỗi tín chỉ đại diện cho quyền phát thải một tấn CO2 hoặc lượng khí nhà kính khác tương đương vào bầu khí quyển.
Tín chỉ Carbon tạo ra một thị trường cho phép các tổ chức mua và bán quyền phát thải, khuyến khích giảm lượng khí thải để tiết kiệm chi phí hoặc tạo ra lợi nhuận. Doanh nghiệp có thể đầu tư vào các dự án thân thiện với môi trường như trồng rừng, sử dụng năng lượng tái tạo để tạo ra tín chỉ Carbon, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.
Thị trường tín chỉ Carbon là một hệ thống trao đổi cho phép các tổ chức mua bán quyền phát thải khí nhà kính, cụ thể là CO2. Đây được xem như một công cụ kinh tế quan trọng trong chiến lược chống biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững.
Các tổ chức thực hiện các dự án giảm phát thải khí nhà kính sẽ được cấp tín chỉ Carbon tương ứng với lượng khí thải giảm được. Mỗi tín chỉ đại diện cho quyền phát thải 1 tấn CO2 hoặc lượng khí nhà kính khác tương đương.
Tín chỉ Carbon có thể được mua bán trên thị trường quốc tế. Các tổ chức có lượng phát thải vượt quá hạn mức cho phép có thể mua tín chỉ để bù đắp cho lượng phát thải dư thừa. Hệ thống giám sát và kiểm soát chặt chẽ được áp dụng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc xác định, cấp và giao dịch tín chỉ Carbon.
Để hiểu cơ chế tín chỉ Carbon, trước hết bạn cần tìm hiểu thuật ngữ tín dụng Carbon. Tín dụng Carbon là một công cụ kinh tế được sử dụng để quản lý lượng khí thải nhà kính, cụ thể là CO2, được phát thải bởi các doanh nghiệp. Hệ thống tín dụng Carbon hoạt động dựa trên nguyên tắc "cấp - phát thải - giao dịch":
1. Cấp tín dụng:
Doanh nghiệp được cấp giới hạn phát thải CO2 trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm). Giới hạn này được xác định dựa trên khả năng giảm thải của doanh nghiệp và mức phát thải trung bình của ngành. Doanh nghiệp nhận được tín dụng Carbon tương ứng với giới hạn phát thải cho phép. Mỗi tín dụng đại diện cho quyền phát thải 1 tấn CO2 hoặc lượng khí nhà kính khác tương đương.
2. Phát thải:
Doanh nghiệp chỉ được phép phát thải CO2 không vượt quá giới hạn đã được cấp. Nếu lượng phát thải thực tế thấp hơn giới hạn, doanh nghiệp có tín dụng Carbon dư thừa. Nếu lượng phát thải thực tế vượt quá giới hạn, doanh nghiệp thiếu hụt tín dụng Carbon.
3. Giao dịch:
Doanh nghiệp có thể mua bán tín dụng Carbon trên thị trường. Doanh nghiệp thiếu hụt tín dụng Carbon phải mua tín dụng từ doanh nghiệp có tín dụng Carbon dư thừa. Giá tín dụng Carbon được thị trường quyết định và có thể biến động theo cung cầu.
Ví dụ:
Công ty A được cấp hạn mức phát thải 100.000 tấn CO2/năm. Trong năm nay, Công ty A chỉ phát thải 95.000 tấn CO2. Vậy công ty A có 5.000 tín dụng Carbon dư thừa và có thể bán trên thị trường.
Công ty B được cấp hạn mức phát thải 100.000 tấn CO2/năm nhưng phát thải 110.000 tấn CO2. Công ty B thiếu hụt 10.000 tín dụng Carbon và phải mua từ Công ty A hoặc các doanh nghiệp khác trên thị trường.
Hiện nay, có hai hình thức thị trường tín chỉ Carbon chính được đề cập đến:
1. Thị trường Carbon Tuân thủ:
Xuất hiện dựa trên cam kết của các quốc gia trong Khung Công ước Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC). Các quốc gia thành viên bắt buộc tuân thủ các quy định về phát thải và mua bán tín chỉ Carbon để đạt được mục tiêu giảm lượng khí thải nhà kính thải ra môi trường. Hoạt động dựa trên hệ thống hạn mức phát thải được phân bổ cho từng quốc gia.
Ví dụ: Thỏa thuận Paris là một ví dụ điển hình cho thị trường Carbon Tuân thủ.
2. Thị trường Carbon Tự nguyện:
Hoạt động dựa trên sự tự nguyện giữa các tổ chức, công ty hoặc quốc gia. Không bị ràng buộc bởi các hiệp định quốc tế hay quy định bắt buộc nào. Các tổ chức, doanh nghiệp có thể tự đặt mục tiêu giảm phát thải và tham gia thị trường Carbon Tự nguyện để mua bán tín chỉ Carbon nhằm bù đắp cho lượng phát thải dư thừa. Thị trường Carbon Tự nguyện linh hoạt hơn so với thị trường Carbon Tuân thủ và kích thích sự tham gia của nhiều tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân.
Ví dụ: Chương trình Sáng kiến thị trường Carbon (ICM) là một ví dụ về thị trường Carbon Tự nguyện.
Việt Nam, với tổng diện tích rừng 14,6 triệu ha cùng nguồn tài nguyên phong phú, sở hữu tiềm năng to lớn để phát triển thị trường tín chỉ Carbon. Thị trường được kỳ vọng sẽ góp phần thúc đẩy giảm thiểu khí thải nhà kính, ứng phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Tuy nhiên, việc triển khai thị trường Carbon tại Việt Nam cũng tiềm ẩn nhiều thách thức:
Thiếu hụt nguồn nhân lực: Việc xây dựng và vận hành các dự án tín chỉ Carbon đòi hỏi chuyên môn cao và sự tham gia của các tổ chức uy tín, được công nhận.
Hệ thống pháp lý chưa hoàn thiện: Khung pháp lý về thị trường Carbon còn mới mẻ, cần được hoàn thiện và bổ sung để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và thu hút đầu tư.
Thiếu kinh nghiệm: Nhiều doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm trong việc triển khai các dự án tín chỉ Carbon và chưa hiểu rõ các quy trình, thủ tục liên quan.
Mặc dù đối mặt với những khó khăn, Chính phủ Việt Nam đã và đang tích cực triển khai các giải pháp để phát triển thị trường Carbon. Hiện nay, đã có hơn 300 chương trình, dự án tín chỉ Carbon được đăng ký, trong đó 150 dự án đã được cấp 40,2 triệu tín chỉ và trao đổi trên thị trường quốc tế.
Với sự hợp tác của các bên liên quan, thị trường Carbon Việt Nam được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới, góp phần vào mục tiêu Netzero của Việt Nam vào năm 2050.
Nhìn chung, Thị trường mua bán tín chỉ Carbon là một công cụ quan trọng để thúc đẩy giảm thiểu khí thải nhà kính và phát triển kinh tế bền vững. Việc phát triển hiệu quả thị trường này đòi hỏi sự chung tay của Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ.
Lưu ý: Đây là bài viết cung cấp thông tin, ETM không hỗ trợ dịch vụ này