Email: etm.ckmt@gmail.com
Đây được coi là một chính sách kinh tế và công cụ hiệu quả để khuyến khích giảm phát thải khí nhà kính tại các nguồn gây ô nhiễm phải trả phí. Đến nay, nhiều quốc gia đã áp dụng thuế carbon nhằm thúc đẩy giảm phát thải trong nền kinh tế, điều này cũng ảnh hưởng lớn tới Việt Nam.
Thuế carbon là loại thuế được áp dụng trực tiếp cho lượng khí CO2 phát thải từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch. Mục tiêu của nó là nội hóa các chi phí xã hội gây ra bởi phát thải CO2.
Thuế carbon áp dụng cho các loại nhiên liệu hóa thạch như dầu mỏ, than đá, khí tự nhiên. Nó được tính dựa trên lượng CO2 phát thải và giúp xử lý khí thải, giảm thiểu tác động tiêu cực của phát thải CO2.
Tiền thuế carbon có thể được sử dụng để đầu tư vào năng lượng tái tạo, bảo tồn năng lượng, hỗ trợ người nghèo và giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu. Tuy nhiên, việc áp dụng thuế carbon cũng cần xem xét để không gây cản trở phát triển kinh tế - xã hội.
Vai trò của thuế carbon trong giảm phát thải khí nhà kính rất quan trọng và thể hiện qua các khía cạnh sau:
Thay đổi hành vi sử dụng nhiên liệu hóa thạch: Thuế carbon tác động trực tiếp đến các doanh nghiệp và chủ thể sử dụng nhiên liệu hóa thạch, làm tăng chi phí sử dụng năng lượng không sạch. Điều này thúc đẩy họ tìm cách xử lý khí thải, giảm sử dụng hoặc chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính.
Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo: Do chi phí sử dụng nhiên liệu hóa thạch tăng lên, thuế carbon khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, tạo nên sự phát triển trong lĩnh vực này.
Tạo nguồn thu ngân sách: Tiền thuế carbon thu được từ các chủ thể sử dụng nhiên liệu hóa thạch sẽ cung cấp nguồn tài chính hỗ trợ cho các dự án môi trường, năng lượng tái tạo và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Tuy nhiên, thành công của việc áp dụng thuế carbon còn phụ thuộc vào điều kiện kinh tế - xã hội của từng quốc gia và cần phối hợp với các loại thuế khác để tránh tạo thêm gánh nặng thuế cho kinh tế và xã hội.
Tính khả thi của việc áp dụng thuế carbon ở Việt Nam là hoàn toàn có cơ sở. Dựa vào việc các quốc gia khác trên thế giới đã áp dụng thành công thuế carbon và có một số biện pháp tài chính liên quan đến giảm phát thải khí nhà kính trong hệ thống thuế hiện hành của Việt Nam, ta có thể thấy tiềm năng và lợi ích của việc áp dụng thuế carbon tại đất nước này.
Tuy hiện tại, Việt Nam chưa có chính sách và pháp luật về thuế carbon nhưng đã có các biện pháp tài chính khác như thuế bảo vệ môi trường và các loại phí liên quan đến phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên, mức thuế và phí này chưa đủ mạnh mẽ để tác động đáng kể đến việc giảm phát thải khí nhà kính.
Điều này cho thấy sự cần thiết phải xem xét và áp dụng thuế carbon với mức độ và cơ chế tác động phù hợp để thúc đẩy hiệu quả giảm phát thải.
Việc áp dụng thuế carbon đòi hỏi sự đồng thuận và chấp thuận từ phía cộng đồng doanh nghiệp và công chúng. Chính phủ cần thông qua các chính sách và biện pháp hỗ trợ để đảm bảo rằng việc giảm phát thải khí nhà kính không gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và cuộc sống của người dân.
Đồng thời, cần có sự quản lý và giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của việc thu thập và sử dụng tiền thuế carbon.
Ngoài ra, việc áp dụng thuế carbon cần đi kèm với việc đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và các nguồn năng lượng sạch khác. Điều này giúp thay thế năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch và giảm tác động tiêu cực của thuế carbon lên người dân và doanh nghiệp.
Thuế carbon là công cụ kinh tế hiệu quả trong giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch, giảm phát thải khí nhà kính vào môi trường và ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu do biến đổi khí hậu gây ra.
Ngoài ra, việc áp dụng thuế carbon còn tạo nguồn thu nhập cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo cùng công nghệ giảm phát thải carbon, đóng góp vào phát triển bền vững của đất nước.