Báo giá/Hợp tác

Nên làm tháp hấp thụ xử lý khí thải bằng composite hay inox?

Ngày đăng: 19/04/2025
Đăng bởi: Admin

Vật liệu chế tạo tháp hấp thụ lại ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động, tuổi thọ, chi phí đầu tư và vận hành của hệ thống. Hai vật liệu phổ biến thường được cân nhắc trong chế tạo tháp hấp thụ là composite (vật liệu tổng hợp) và inox (thép không gỉ). Mỗi loại vật liệu đều sở hữu những ưu và nhược điểm riêng về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, chi phí, khả năng chịu nhiệt và tính linh hoạt trong thiết kế. Do đó, đưa ra quyết định nên làm tháp hấp thụ xử lý khí thải bằng composite hay bằng inox đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các đặc tính cụ thể của dòng khí thải cần xử lý, yêu cầu kỹ thuật của hệ thống và các yếu tố kinh tế liên quan.

Tháp hấp thụ xử lý khí thải bằng composite là gì?
Tháp hấp thụ xử lý khí thải bằng inox là gì?
Nên làm tháp hấp thụ xử lý khí thải bằng composite hay inox?

Tháp hấp thụ xử lý khí thải bằng composite là gì?

Tháp hấp thụ composite là thiết bị sử dụng vật liệu composite (thường kết hợp sợi thủy tinh, polymer, hoặc sợi carbon) để xử lý khí thải bằng cách loại bỏ các chất ô nhiễm như SO₂, NOx, CO, hơi amoniac, hợp chất hữu cơ (VOC) và bụi mịn. Cấu tạo tháp bao gồm:

  • Thân tháp: Thiết kế dạng trụ tròn hoặc chữ nhật, kết nối bằng mặt bích, chia thành tháp đơn hoặc tháp đôi tùy công suất.
  • Hệ thống phun dung dịch: Gồm dàn béc phun sương phân bố đều, phun dung dịch hấp thụ (NaOH, Ca(OH)₂, axit) từ trên xuống.
  • Lớp vật liệu đệm: Làm từ quả cầu PP, sứ, hoặc plastic, tăng diện tích tiếp xúc giữa khí thải và chất lỏng.
  • Bể chứa dung dịch: Tuần hoàn chất lỏng hấp thụ và xử lý cặn bẩn định kỳ.

Nguyên lý hoạt động

Khí thải được quạt hút đưa vào đáy tháp, di chuyển lên trên qua lớp vật liệu đệm. Dung dịch hấp thụ phun từ đỉnh tháp tạo màng tiếp xúc với dòng khí. Các phản ứng hóa học hoặc vật lý xảy ra, trung hòa chất ô nhiễm (ví dụ: SO₂ phản ứng với NaOH tạo muối trung hòa). Khí sạch sau đó qua bộ phận tách ẩm (tấm khử sương) để loại bỏ hơi nước trước khi thải ra môi trường 269. Phần cặn rắn được thu gom và xử lý riêng.

Ưu điểm nổi bật

  • Chống ăn mòn hóa học: Composite chịu được axit, kiềm mạnh, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
  • Độ bền cao: Tuổi thọ lên đến 20 năm, ít bị mài mòn so với thép hay inox.
  • Trọng lượng nhẹ: Dễ vận chuyển và lắp đặt, giảm tải trọng công trình.
  • Linh hoạt thiết kế: Có thể tùy chỉnh kích thước, hình dạng theo yêu cầu.
  • Hiệu suất xử lý cao: Loại bỏ 90–99% chất ô nhiễm, đáp ứng tiêu chuẩn QCVN.

Ứng dụng thực tế

Tháp composite được dùng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Nhà máy nhiệt điện: Xử lý khí SO₂, NOx từ quá trình đốt than/dầu…
  • Công nghiệp hóa chất: Loại bỏ VOC, hơi amoniac, HCl...
  • Nhà máy thép và xi măng: Giảm CO, CO₂, bụi kim loại nặng...
  • Chế biến thực phẩm: Khử mùi hôi, hơi hóa chất từ quá trình lên men...
  • Ngành điện tử và mạ điện: Xử lý khí HF, CrO₃, HCN...

Tháp hấp thụ xử lý khí thải bằng inox là gì?

Tháp hấp thụ xử lý khí thải bằng inox là thiết bị sử dụng vật liệu thép không gỉ (inox) để loại bỏ các chất ô nhiễm như khí axit (HCl, SO₂), hơi hóa chất hữu cơ (VOC), hoặc bụi công nghiệp... Cấu tạo tháp bao gồm:

  • Thân tháp: Thiết kế dạng trụ tròn hoặc vuông, làm từ inox 304/316 (tùy môi trường hóa chất), có độ dày 2–5 mm, kết nối bằng mặt bích hoặc hàn kín.
  • Hệ thống phun dung dịch: Bố trí các vòi phun bằng nhựa chịu hóa chất hoặc inox, phun dung dịch hấp thụ (nước, NaOH, axit loãng) từ đỉnh tháp xuống.
  • Lớp đệm hoặc màng chắn: Thường dùng vật liệu inox dạng lưới hoặc xoắn ốc để tăng diện tích tiếp xúc giữa khí và chất lỏng.
  • Bộ phận tách ẩm: Làm từ inox, giúp loại bỏ hơi nước trước khi khí sạch thoát ra ngoài.
  • Bể chứa tuần hoàn: Bằng inox hoặc bê tông, lưu trữ và tái sử dụng dung dịch hấp thụ.

Nguyên lý hoạt động

Khí thải được quạt hút đưa vào đáy tháp, di chuyển ngược chiều với dòng dung dịch hấp thụ phun từ trên xuống. Quá trình tiếp xúc giữa khí và chất lỏng tại lớp đệm inox giúp hòa tan hoặc trung hòa các chất ô nhiễm thông qua phản ứng hóa học (ví dụ: SO₂ + NaOH → Na₂SO₃ + H₂O). Khí sạch sau đó đi qua bộ tách ẩm để loại bỏ hơi nước, cuối cùng được xả ra môi trường qua ống khói. Phần cặn lắng trong bể chứa được xử lý định kỳ.

Ưu điểm nổi bật

  • Chịu nhiệt độ cao: Inox hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 400–500°C, phù hợp với khí thải nóng từ lò đốt, luyện kim.
  • Chống ăn mòn tốt: Inox 316 chống được axit yếu, muối và hóa chất hữu cơ, độ bền cao hơn thép carbon.
  • Kết cấu cứng vững: Chịu được áp suất lớn, ít biến dạng trong môi trường rung lắc.
  • Dễ vệ sinh: Bề mặt inox trơn láng, ngăn cặn bám, thuận tiện cho bảo trì.
  • Thẩm mỹ và đa dạng kích thước: Thiết kế phù hợp với yêu cầu công nghiệp và không gian lắp đặt.

Ứng dụng thực tế

Tháp inox được ưa chuộng trong các ngành:

  • Luyện kim và gia công cơ khí: Xử lý khí thải chứa bụi kim loại, CO, NOx từ lò nung.
  • Hóa chất và dược phẩm: Hấp thụ hơi axit (HCl, H₂SO₄), dung môi hữu cơ.
  • Nhà máy nhiệt điện: Lọc khí SO₂, tro bụi từ khói thải.
  • Chế biến thực phẩm: Khử mùi, hơi cồn và hợp chất bay hơi.

So sánh với vật liệu khác

  • Composite: Inox chịu nhiệt tốt hơn nhưng nặng hơn, giá thành cao hơn và kém bền trong môi trường axit đậm đặc.

  • Thép carbon: Dễ gỉ sét, chỉ phù hợp với khí thải khô, ít ăn mòn.
  • Nhựa PP/PVC: Nhẹ và chống ăn mòn tốt hơn inox nhưng kém chịu nhiệt, dễ biến dạng.

Nên làm tháp hấp thụ xử lý khí thải bằng composite hay inox?

Lựa chọn tháp hấp thụ bằng composite hay inox phụ thuộc vào đặc tính khí thải, điều kiện vận hành, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Yếu tố Tháp composite Tháp inox

Khả năng chống ăn mòn

Ưu việt với axit mạnh (H₂SO₄, HCl), kiềm, muối.

Chịu được axit yếu, hóa chất hữu cơ, nhưng kém hơn composite ở môi trường axit đậm đặc.

Chịu nhiệt độ

Giới hạn 80–120°C (tùy loại composite).

Chịu được 400–500°C, phù hợp khí thải nhiệt độ cao.

Trọng lượng

Nhẹ hơn (dễ vận chuyển, lắp đặt trên cao).

Nặng hơn, cần kết cấu nền móng vững chắc.

Độ bền cơ học

Chịu rung lắc tốt nhưng dễ trầy xước.

Cứng vững, chịu áp lực và va đập tốt hơn.

Chi phí

Giá thành cao hơn do vật liệu composite cao cấp.

Giá trung bình (inox 304) đến cao (inox 316), tùy môi trường.

Tuổi thọ

20–25 năm trong môi trường ăn mòn.

10–15 năm trong điều kiện không quá khắc nghiệt.

Bảo trì

Ít cần bảo trì do chống bám cặn tốt.

Dễ vệ sinh nhưng cần kiểm tra mối hàn, chống rò rỉ định kỳ.

 

Trường hợp nên chọn composite:

  • Khí thải chứa axit/kiềm mạnh: Nhà máy hóa chất (HCl, H₂SO₄), xi mạ điện (CrO₃, HF).
  • Môi trường ẩm ướt, nhiều muối: Khu vực ven biển, nhà máy sản xuất phân bón.
  • Yêu cầu lắp đặt linh hoạt: Tháp treo, công trình không chịu tải trọng lớn.
  • Tiết kiệm chi phí dài hạn: Giảm chi phí thay thế do ăn mòn.
  • Ví dụ: Xử lý khí thải chứa HF từ nhà máy sản xuất pin – composite chống ăn mòn tốt hơn inox 316.

Trường hợp nên chọn inox:

  • Khí thải nhiệt độ cao: Lò đốt rác (>200°C), nhà máy luyện thép, lò nung.
  • Khí thải kèm bụi kim loại sắc nhọn: Cơ sở gia công cơ khí, xưởng đúc.
  • Môi trường hóa chất nhẹ: Xử lý khí thải chứa VOC, hơi cồn, amoniac.
  • Yêu cầu thẩm mỹ, độ cứng vững: Công trình cần kết cấu chắc chắn, chịu rung động.
  • Ví dụ: Hệ thống xử lý khí thải lò nung thép (CO, NOx) – inox chịu nhiệt và bụi kim loại tốt hơn composite.

Trong một số hệ thống phức tạp, có thể kết hợp cả hai vật liệu:

  • Thân tháp bằng inox (chịu nhiệt) + Lớp lót composite bên trong (chống ăn mòn).
  • Bộ phận tiếp xúc hóa chất bằng composite + Khung cơ khí bằng inox.

Lời kết

Nhìn chung, composite nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, trọng lượng nhẹ, và chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với inox. Từ đó giảm thiểu rủi ro hao mòn, hư hỏng trong quá trình sử dụng, đồng thời dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Tuy nhiên, composite có thể không phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn.

Mặt khác, inox là vật liệu cao cấp với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, và khả năng chịu nhiệt tốt. Inox có thể chịu được nhiệt độ lên đến hơn 1000 độ C, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh. Nhược điểm của inox là chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với composite.

Nếu Quý khách đang tìm kiếm một tổng thầu EPC về xử lý khí thải, nước thải, nước cấp, hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923 392 868. Chúng tôi cung cấp các giải pháp toàn diện từ tư vấn, thiết kế, thi công đến vận hành và bảo trì, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. ETM cam kết mang lại dịch vụ chuyên nghiệp, hiệu quả và báo giá cạnh tranh trong thời gian sớm nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá ngay hôm nay!

0923 392 868
Icon

ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG