Email: etm.ckmt@gmail.com
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt và đô thị QCVN 14:2025/BTNMT là văn bản mang tính pháp lý cao, được Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành, quy định rõ các giá trị giới hạn đối với những chất ô nhiễm có trong nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường tiếp nhận. Quy chuẩn này không chỉ là căn cứ để các cơ quan quản lý nhà nước kiểm tra, giám sát, cấp phép xả thải mà còn là “thước đo” kỹ thuật giúp các đơn vị thiết kế, xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải có định hướng rõ ràng, đảm bảo tuân thủ đúng tiêu chuẩn quốc gia. Việc tuân thủ QCVN 14 không chỉ thể hiện trách nhiệm pháp lý của tổ chức, cá nhân mà còn phản ánh năng lực quản lý môi trường của doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt và đô thị QCVN 14:2025/BTNMT do Bộ Tài Nguyên và Môi Trường ban hành kèm theo Thông tư 05/2025/TT‑BTNMT ngày 28 tháng 02 năm 2025, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 09 năm 2025. Đây là văn bản mang tính bắt buộc áp dụng kỹ thuật, môi trường và có vai trò then chốt trong việc định hướng xử lý nước thải sinh hoạt và đô thị tại Việt Nam.
Về phạm vi điều chỉnh, QCVN 14:2025/BTNMT không chỉ giới hạn ở nước thải sinh hoạt từ hộ gia đình mà còn bao gồm cả nước thải đô thị và khu dân cư tập trung. Theo đó, quy chuẩn này quy định rõ các giá trị giới hạn cho phép của các thông số ô nhiễm trong “nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị, khu dân cư tập trung khi xả thải ra nguồn tiếp nhận nước thải”.

Đối tượng áp dụng của quy chuẩn gồm các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường, các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có hoạt động xả nước thải sinh hoạt hoặc nước thải đô thị/khu dân cư tập trung ra nguồn tiếp nhận.
Về mối quan hệ với các quy chuẩn cũ, QCVN 14:2025/BTNMT chính thức thay thế QCVN 14:2008/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt, ban hành kèm theo Quyết định ngày 31/12/2008. Tuy nhiên, việc chuyển tiếp được xác định rõ ràng:
Như vậy, dù quy chuẩn mới có hiệu lực từ 01/09/2025, nhưng vẫn cho phép khoảng thời gian chuyển tiếp để các tổ chức, doanh nghiệp và hệ thống xử lý có thời gian điều chỉnh cho phù hợp.
Quy chuẩn QCVN 14:2025/BTNMT được xây dựng một cách toàn diện, cập nhật nhiều khía cạnh kỹ thuật và pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo kiểm soát chặt chẽ hơn đối với nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị. Dưới đây là những nội dung trọng tâm cần lưu ý khi nghiên cứu và áp dụng.
Để hiểu và áp dụng đúng quy chuẩn, cần nắm rõ các khái niệm cơ bản được quy định trong QCVN 14:2025/BTNMT:

Phần cốt lõi của QCVN 14:2025/BTNMT là bảng giá trị giới hạn quy định mức tối đa cho phép của từng thông số ô nhiễm trong nước thải trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Các thông số này được chia theo nhóm gồm:
Bảng giá trị giới hạn được thiết kế chi tiết hơn so với quy chuẩn cũ, phân chia thành các cột A, B, C tương ứng với mục đích sử dụng của nguồn tiếp nhận. Mỗi giá trị được tính theo mg/L và được xác định dựa trên khả năng tiếp nhận của môi trường, mức độ nhạy cảm của nguồn nước và đặc thù của từng loại hình xả thải.

Chẳng hạn, nước thải sinh hoạt xả vào sông hồ cấp nước sinh hoạt sẽ phải đáp ứng mức giới hạn khắt khe nhất theo cột A, trong khi nước thải đưa vào hệ thống xử lý tập trung có thể áp dụng cột C với ngưỡng cao hơn.
Một điểm đổi mới của QCVN 14:2025/BTNMT là phân loại chi tiết theo nguồn phát sinh và lưu lượng xả thải. Cụ thể:
Cách tiếp cận này giúp đảm bảo rằng những cơ sở có quy mô xả thải lớn, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm cao, sẽ phải đầu tư công nghệ xử lý tương xứng, đồng thời tạo điều kiện cho các cơ sở nhỏ áp dụng quy chuẩn một cách khả thi về kinh tế.
QCVN 14:2025/BTNMT không chỉ kế thừa mà còn cập nhật và siết chặt nhiều thông số kỹ thuật nhằm đáp ứng yêu cầu kiểm soát ô nhiễm hiện nay.
Một số thay đổi đáng chú ý gồm:
Những điều chỉnh này cho thấy định hướng của Nhà nước trong việc tiệm cận các chuẩn mực quốc tế về kiểm soát nước thải, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư công nghệ xử lý tiên tiến như sinh học màng MBR, AAO, SBR hoặc các hệ thống xử lý tuần hoàn tái sử dụng nước.
Nhìn chung, tuân thủ QCVN 14:2025/BTNMT không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành, tiết kiệm chi phí, và khẳng định trách nhiệm với môi trường. Khi áp dụng đúng lộ trình, thiết kế hệ thống xử lý nước thải hiệu quả và quản lý chặt chẽ vận hành, doanh nghiệp sẽ đảm bảo chất lượng nước thải luôn trong giới hạn cho phép, đồng thời nâng cao uy tín và giá trị bền vững.
Nếu Quý khách đang tìm kiếm đơn vị tư vấn, thiết kế hệ thống xử lý nước thải, xử lý khí thải phù hợp với đặc thù sản xuất, tối ưu chi phí và đảm bảo tuân thủ QCVN 14:2025, hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923 392 868 để được hỗ trợ phương án và nhận báo giá ngay trong thời gian sớm nhất.