Email: etm.ckmt@gmail.com
Phương pháp nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải bằng men vi sinh là một công nghệ mới. Thành công của phương pháp này không chỉ phụ thuộc vào công nghệ xử lý mà còn phụ thuộc vào chất lượng và chủng loại men vi sinh. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi kỹ thuật cao và nguồn lực đầu tư lớn, đặc biệt là trong trường hợp cần vận chuyển bùn vi sinh từ hệ thống khác hoặc khi xử lý nước thải có thành phần phức tạp.
Liều lượng vi sinh vật sử dụng trong nuôi cấy phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại vi sinh vật, nồng độ ô nhiễm của nước thải và thể tích bể sinh học. Đối với trường hợp nuôi cấy vi sinh hoàn toàn mới hoặc nuôi cấy lại hệ thống (cho cả bể kỵ khí và hiếu khí), liều lượng dao động từ 2-10 ppm/ngày, tùy thuộc vào nồng độ COD (Carbon Organic Demand) và BOD (Biochemical Oxygen Demand) trong nước thải. Liều lượng cụ thể được tính toán dựa trên thể tích bể sinh học và thời gian nuôi cấy (thường là 21 ngày).
Công thức tính liều lượng vi sinh:
A = (m x V) / 1000
Trong đó:
A: Khối lượng vi sinh nuôi cấy trong 1 ngày (kg/ngày)
m: Liều lượng vi sinh (ppm), thông thường dao động từ 2-10 ppm. Tuy nhiên, nhà sản xuất vi sinh có thể đưa ra khuyến cáo riêng về liều lượng tùy thuộc vào hàm lượng bào tử trong sản phẩm.
V: Thể tích bể sinh học (m³)
Cấy lượng vi sinh A tính được vào bể sinh học mỗi ngày trong 21 ngày liên tục. Bổ sung thêm 5-10% bùn hoạt tính vào bể để làm chất nền tăng trưởng cho vi sinh vật. Cho vi sinh trực tiếp vào hệ thống mà không cần pha loãng. Điều chỉnh pH của bể sinh học ở mức 6-8, lý tưởng nhất là ở mức trung tính.
Lưu ý: Trong giai đoạn đầu nuôi cấy hoặc khi khởi động lại hệ thống sau khi cải tạo, nên giảm tải trọng ô nhiễm trong nước thải (ví dụ: giảm nồng độ COD xuống khoảng 2kg/m³) để vi sinh vật dễ dàng thích nghi. Đồng thời, cần đảm bảo tỷ lệ chất dinh dưỡng BOD:N:P là 100:5:1 để cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của vi sinh vật.
Quá trình nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải được thực hiện trong vòng 21 ngày, chia thành các giai đoạn cụ thể.
Ngày thứ nhất: Bể sinh học được đổ đầy 1/3 thể tích bằng nước thải và 2/3 bằng nước sạch hoặc nước đã qua xử lý. Tải lượng ô nhiễm (COD) trong bể được điều chỉnh xuống dưới 2kg/m³ để giảm tải cho vi sinh vật mới. Tiến hành bổ sung sản phẩm vi sinh và chất dinh dưỡng vào bể để tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển.
Ngày thứ hai và ngày thứ ba: Tiếp tục bổ sung nước thải mới vào bể, đồng thời bổ sung thêm sản phẩm vi sinh và chất dinh dưỡng. Nước trong bể được lắng trong 2 giờ rồi xả ra ngoài.
Từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 15-18: Quá trình trên được lặp lại hàng ngày, tăng dần lượng nước thải cho vào bể cho đến khi đạt 100% tải trọng thiết kế. Điều chỉnh lượng sản phẩm vi sinh và chất dinh dưỡng cho phù hợp với từng giai đoạn.
Sau 21 ngày: Nước trong bể được xả ra ngoài. Bể được bổ sung nước thải mới và hệ thống hoạt động bình thường. Lúc này, sinh khối vi sinh đã phát triển ổn định và sẵn sàng để xử lý tải lượng ô nhiễm cao hơn.
Sau khi quá trình khởi động hệ thống nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải hoàn tất, ta cần duy trì một lượng vi sinh nhất định để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định và hiệu quả. Lượng vi sinh bổ sung sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó bao gồm nồng độ ô nhiễm của nước thải (COD, BOD) và độ ổn định của hệ thống.
Thông thường, ta sẽ bổ sung vi sinh với liều lượng khoảng 0,5 ppm (phần triệu) mỗi ngày. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tình hình thực tế của từng hệ thống.
Công thức tính liều lượng vi sinh:
A = (m x Q) / 1000
Trong đó:
A: Khối lượng vi sinh cần bổ sung mỗi ngày (tính bằng kg/ngày). Đây là lượng vi sinh xử lý nước thải mà ta cần chuẩn bị để cho vào hệ thống.
m: Liều lượng vi sinh bổ sung, thường là 0,5 ppm.
Q: Lưu lượng nước thải đầu vào (tính bằng m³/ngày). Đây là lượng nước thải chảy vào hệ thống mỗi ngày.
Công thức này giúp ta tính được chính xác lượng vi sinh cần thiết để bổ sung vào hệ thống mỗi ngày, đảm bảo rằng luôn có đủ vi sinh để xử lý lượng nước thải.
Lưu ý: Liều lượng vi sinh xử lý nước thải bổ sung có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như:
Nồng độ COD và BOD: Nếu nồng độ ô nhiễm tăng cao, ta có thể tăng liều lượng vi sinh để đảm bảo hiệu quả xử lý.
Độ ổn định của hệ thống: Khi hệ thống hoạt động ổn định, ta có thể giảm liều lượng vi sinh bổ sung. Việc bổ sung vi sinh cần được thực hiện đều đặn để đảm bảo số lượng vi sinh trong hệ thống luôn ở mức ổn định.
Ngoài việc bổ sung vi sinh, ta cũng cần chú ý đến các yếu tố khác như pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật.
Với những hướng dẫn nuôi cấy vi sinh xử lý nước thải bằng men ở trên, ETM hy vọng bạn đã hiểu rõ và có thể áp dụng hiệu quả vào hệ thống của mình. Tuy nhiên, để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả lâu dài, cần có sự hỗ trợ của các chuyên gia giàu kinh nghiệm.
ETM tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực xử lý nước thải, xử lý khí thải, với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và hệ thống thiết bị hiện đại. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng giải pháp tối ưu, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0923392868 để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ngay trong thời gian sớm nhất!