Email: etm.ckmt@gmail.com
Ngành hóa chất đóng vai trò nền tảng trong nhiều lĩnh vực kinh tế, từ sản xuất vật liệu, dược phẩm đến nông nghiệp. Tuy nhiên, đi kèm với sự phát triển đó là lượng nước thải phát sinh với thành phần ô nhiễm đa dạng và độc tính cao, đặt ra những thách thức lớn đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng. Vậy làm thế nào để xử lý nước thải sản xuất hóa chất công nghiệp? Cùng ETM tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây!
Nước thải từ các nhà máy sản xuất hóa chất công nghiệp chủ yếu phát sinh từ hai nguồn hoạt động chính: quá trình sản xuất và sinh hoạt của cán bộ công nhân viên. Trong đó, nước thải từ hoạt động sản xuất, bao gồm các công đoạn tổng hợp hóa chất, rửa thiết bị, vệ sinh nhà xưởng và các quy trình phụ trợ khác, là nguồn gây ô nhiễm chính và phức tạp nhất.
Đặc điểm chung của nước thải sản xuất hóa chất là có độ màu, độ pH không ổn định, độc tính cao và rất khó loại bỏ.
Nước thải sản xuất hóa chất có thể được phân loại thành nước thải hữu cơ và nước thải vô cơ, mỗi loại mang đặc điểm và thành phần ô nhiễm riêng biệt, nhưng cũng có những điểm chung quan trọng.
Bảng 1: So sánh chi tiết đặc điểm và thành phần ô nhiễm điển hình của nước thải hóa chất hữu cơ và vô cơ
Loại Nước thải |
Đặc điểm chung |
Các chất ô nhiễm hữu cơ điển hình |
Các chất ô nhiễm vô cơ điển hình |
Kim loại nặng thường gặp |
Thách thức xử lý chính |
Hữu cơ |
Độ màu cao, pH biến động, độc tính cao, khó phân hủy sinh học (tùy loại), BOD/COD cao |
Nhựa, chất hữu cơ, thuốc trừ sâu, sợi tổng hợp, benzen, chloroform, phenol |
- |
Crom, Đồng, Chì, Kẽm, Niken |
Độc tính sinh học, khó phân hủy, tạo bùn độc hại, yêu cầu oxy hóa nâng cao |
Vô cơ |
pH cực đoan, độ mặn cao, độc tính cao, khó phân hủy sinh học (với một số ion) |
- |
Kali, Hàn the, Canxi cacbua, Acid hydrofluoric, Sulfide, Cyanide |
Kẽm, Niken, Đồng, Chì, Thủy ngân, Crom |
Yêu cầu pH, loại bỏ ion, độc tính cao, tạo bùn nguy hại |
Quy trình xử lý nước thải sản xuất hóa chất công nghiệp thường là một hệ thống đa công đoạn, tích hợp các phương pháp vật lý, hóa học và sinh học để loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm.
Một quy trình xử lý nước thải sản xuất hóa chất điển hình được phác thảo theo các bước tuần tự, từ đầu vào đến đầu ra, như sau :
Nước thải từ nhà máy sản xuất → Bể thu gom (qua song chắn rác) → Bể lắng cát (nếu công suất lớn) → Bể điều hòa (sục khí sơ bộ) → Bể keo tụ, tạo bông (châm hóa chất) → Bể xử lý sinh học thiếu khí Anoxic → Bể xử lý sinh học hiếu khí Aerotank → Bể lắng sinh học (tách bùn và nước) → Bể khử trùng (ví dụ chlorine) → Nước thải đạt chuẩn xả ra nguồn tiếp nhận hoặc tái sử dụng.
Xử lý sơ bộ là bước đầu tiên và quan trọng nhằm loại bỏ các chất rắn có kích thước lớn và các hạt nặng, bảo vệ các thiết bị và công đoạn xử lý phía sau khỏi bị tắc nghẽn hoặc hư hại.
Các công đoạn hóa lý có vai trò ổn định dòng thải và loại bỏ các chất ô nhiễm không thể xử lý bằng phương pháp sinh học hoặc cần được giảm nồng độ trước khi vào bể sinh học.
Xử lý sinh học là xương sống của nhiều hệ thống xử lý nước thải, sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ và loại bỏ dinh dưỡng.
Hai công đoạn cuối cùng này đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải và bùn thải được quản lý an toàn.
Bảng 2: Tổng hợp các công đoạn xử lý chính, mục đích, nguyên lý hoạt động và các thông số thiết kế cơ bản
Công đoạn xử lý |
Mục đích chính |
Nguyên lý hoạt động |
Thiết bị/Hóa chất chính |
Lưu ý/Thông số thiết kế cơ bản |
Bể thu gom & Song chắn rác |
Loại bỏ rác thô, bảo vệ bơm |
Lọc cơ học |
Song chắn rác, Bơm |
Kích thước khe hở (mm), Vật liệu, Công suất bơm |
Bể lắng cát |
Loại bỏ cát, sạn, chất rắn nặng |
Lắng trọng lực |
Bể lắng, Bơm cát |
Vận tốc dòng chảy (m/s), Thời gian lưu nước (HRT) |
Bể điều hòa |
Điều hòa lưu lượng và nồng độ, ngăn lắng cặn |
Trộn đều, Sục khí sơ bộ |
Đĩa phân phối khí, Bơm, Máy khuấy |
Thời gian lưu nước (HRT), Công suất sục khí (m3/m3.h) |
Bể Keo tụ-Tạo bông |
Loại bỏ SS, độ màu, kim loại nặng, chất keo |
Keo tụ/Tạo bông bằng hóa chất |
Bể phản ứng, Máy khuấy, Bơm định lượng hóa chất |
Liều lượng hóa chất (mg/L), Thời gian khuấy (phút), Tốc độ khuấy |
Bể Anoxic |
Khử nitơ, photpho, một phần hữu cơ hòa tan |
Sinh học thiếu khí (khử nitrat) |
Bể phản ứng, Máy khuấy chìm, Bơm tuần hoàn bùn |
Thời gian lưu nước (HRT), Tỷ lệ C:N:P, Nồng độ MLSS (mg/L) |
Bể Aerotank |
Phân hủy chất hữu cơ, giảm BOD/COD |
Sinh học hiếu khí (oxy hóa hữu cơ) |
Bể phản ứng, Hệ thống cấp khí (máy thổi khí, đĩa phân phối khí) |
Thời gian lưu nước (HRT), Nồng độ MLSS (mg/L), Tỷ lệ F/M, Hiệu suất cấp khí |
Bể Lắng sinh học |
Tách bùn sinh học khỏi nước thải |
Lắng trọng lực |
Bể lắng, Gạt bùn, Bơm bùn tuần hoàn |
Tốc độ lắng (m/h), Thời gian lưu bùn (SRT), Tỷ lệ bùn tuần hoàn |
Bể Khử trùng |
Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh |
Oxy hóa bằng Chlorine |
Bể tiếp xúc, Bơm định lượng Chlorine |
Liều lượng Chlorine (mg/L), Thời gian tiếp xúc (phút), Nồng độ dư Chlorine |
Nhìn chung, không có giải pháp "một kích cỡ phù hợp tất cả" cho nước thải hóa chất. Lựa chọn công nghệ phải được thực hiện dựa trên kết quả phân tích đầu vào chi tiết, xem xét các đặc tính riêng biệt của dòng thải (ví dụ: loại chất ô nhiễm, nồng độ, lưu lượng, biến động) để thiết kế một hệ thống tối ưu và hiệu quả về chi phí.
Nếu Quý khách đang tìm kiếm tổng thầu xử lý nước thải sản xuất hóa chất công nghiệp hiệu quả và tối ưu chi phí, hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923 392 868 để được tư vấn và nhận báo giá ngay trong thời gian sớm nhất.