Email: etm.ckmt@gmail.com
Amoniac (NH3) là một hợp chất hóa học vô cơ được hình thành từ 3 nguyên tử hydro (H) và 1 nguyên tử nitơ (N), tạo thành liên kết kém bền. Công thức hóa học của amoniac là NH3. Ở điều kiện tiêu chuẩn, amoniac là một loại khí không màu, không mùi, và có khả năng tan trong nhiều loại nước.
Amoniac này có nguồn gốc trong tên gọi của người Ammonia, họ đã sử dụng amoni clorua trong các nghi lễ trong quá khứ.
Cần lưu ý rằng NH3 được phân loại như một chất độc nguy hiểm, nên việc chứa và vận chuyển phải tuân theo các quy trình nghiêm ngặt, an toàn. Trong lĩnh vực công nghiệp, amoniac thường được bán dưới dạng khí hóa lỏng và sau đó được vận chuyển bằng xe bồn đặc biệt. Amoniac có cấu trúc hình chóp với nguyên tử nitơ ở đỉnh liên kết cộng hóa trị và ba nguyên tử hidro ở đáy của tam giác đó.
Amoniac tồn tại dưới dạng khí, không có màu sắc và có mùi hôi đặc trưng khá khó chịu. Trong trường hợp hít phải nồng độ lớn, nó có thể gây chết người.
Khi amoniac hóa lỏng, nó trở thành một chất lỏng trong suốt, không màu, nhưng vẫn giữ mùi hôi đặc trưng.
Tỷ lệ giãn nở thể tích của amoniac khá lớn, từ 850 đến 1000 lần so với thể tích ban đầu.
Khối lượng riêng của amoniac là 681 kg/m3 ở nhiệt độ -33oC.
Amoniac có khả năng hòa tan trong nước, với độ tan 47% ở 0oC (tương đương 89,9 g/100ml); 31% ở 25oC, và 18% ở 50oC.
Độ pH của dung dịch amoniac lớn hơn 12.
Điểm sôi của amoniac là 33,34oC.
Điểm nóng chảy là -77,7oC.
Nhiệt độ tự cháy của amoniac là 650oC.
Amoniac có tính khử, có khả năng tương tác với các chất oxy hóa.
Nó là một bazơ yếu và có khả năng làm quỳ tím chuyển sang màu xanh lá cây trong phản ứng acid-bazo.
Amoniac có khả năng hòa tan trong nước và tạo dung dịch amoni hydroxit.
Nhiệt độ cao có thể phân hủy amoniac thành nitơ và hydro.
Amoniac có tính khử và có khả năng tạo muối amoni khi tương tác với axit.
Khi tương tác với các muối kim loại, nó có thể tạo kết tủa của hidroxit kim loại.
NH3 có nhiều ứng dụng hữu ích, đa dạng trong đời sống và công nghiệp
Xử lý khí thải
Amoniac thường được sử dụng để xử lý khí thải, đặc biệt là để loại bỏ khí nitơ oxit (NOx) có trong khí thải từ các nguồn như nhà máy điện nhiệt, nhà máy thép, xi măng đốt than hoặc khí tự nhiên.
Chế biến phân bón
Amoniac chủ yếu được sử dụng trong sản xuất phân bón. Nó cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, giúp tăng năng suất cho các loại cây lương thực như lúa mì và ngô.
Trong đời sống hàng ngày
Trong các hộ gia đình, amoniac thường được sử dụng làm chất tẩy rửa cho nhiều bề mặt như thủy tinh, đồ sứ, và thép không gỉ. Nó cũng được sử dụng để làm sạch lò nước, ngâm đồ để loại bỏ bụi bặm và mảng bám. Amoniac còn được sử dụng làm chất chống khuẩn trong thực phẩm nhờ tính khử mạnh, giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong thịt bò và các sản phẩm thực phẩm khác.
Công nghiệp gỗ, dầu khí và khai thác mỏ
Ngoài những ứng dụng trên, amoniac cũng được sử dụng trong chế biến gỗ, công nghiệp dầu khí và công nghiệp khai thác mỏ.
Tuy amoniac có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng quá trình sử dụng cần tuân thủ các quy tắc an toàn và biết cách xử lý chất này để đảm bảo sự an toàn, bảo vệ môi trường.
Mỗi phương pháp đều đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý khí amoniac và bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm. Việc lựa chọn phương pháp cụ thể thường phụ thuộc vào tính chất của dòng khí amoniac và yêu cầu cụ thể của quy trình sản xuất.
Hệ thống hấp thụ khí amoniac bằng cách sử dụng tháp đệm chứa các vật liệu khác nhau như gỗ, nhựa, kim loại, hoặc gốm, có hình dạng trụ, cầu, lò xo, hoặc lưới đỡ đệm.
Chất lỏng trong tháp được phân phối đều thông qua sử dụng lưới, màng, vòi phun, hoặc bánh xe quay. Vật liệu đệm phải đáp ứng các yêu cầu về bề mặt riêng, thể tích, đường kính, và tiết diện.
Nguyên lý hoạt động: Chất lỏng được bơm lên đỉnh tháp để ổn định lưu lượng, và sau đó, hỗn hợp khí amoniac được thổi từ phía dưới lên trên để quá trình hấp thụ diễn ra.
Phần khí sau khi xử lý được phát tán ra môi trường mà không gây ảnh hưởng. Dung dịch sau quá trình hấp thụ lưu trữ ở đáy tháp, sau đó được trung hòa, xử lý, và thải ra môi trường.
Hệ thống này thích hợp cho các dòng khí amoniac có nồng độ thấp và lưu lượng lớn.
Phương pháp này sử dụng thiết bị cyclon để xử lý khí thải amoniac từ quá trình sản xuất. Dưới tác động của lực ly tâm, các hạt bụi bám vào đáy.
Phần khí di chuyển từ dưới lên, trong khi dung dịch hấp thụ chảy từ trên xuống dưới. Pha lỏng và pha khí qua vật liệu đệm phản ứng để tạo ra các ion hydro, ion clorua và amoni hydroxit.
Trước khi thải ra, dòng khí đi qua thiết bị tách ẩm để đảm bảo không còn hơi nước. Phần dung dịch đi xuống đáy và sau đó qua ống dẫn vào bể lắng để được xử lý như nước thải công nghiệp.
Phương pháp này sử dụng lọc sinh học để loại bỏ chất ô nhiễm, bằng cách sử dụng vi sinh vật (VSV) để xử lý các phân tử hữu cơ, VOCs, và chất cacbon, bao gồm cả khí amoniac.
Hệ thống lọc sinh học cần hoạt động trong điều kiện tối ưu để thúc đẩy phát triển của VSV và tối ưu hóa quá trình khử chất ô nhiễm. Hệ thống này gồm buồng kín chứa VSV và sử dụng vật liệu lọc để hấp thụ hơi nước.
Dòng khí đi qua nguyên liệu lọc để loại bỏ thành phần độc hại và được làm sạch trước khi thải ra môi trường. Nguyên liệu lọc phải có khả năng duy trì độ ẩm, diện tích bề mặt lớn, và cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho VSV.
Lọc sinh học ngày càng được sử dụng rộng rãi vì giá thành thấp, ít sử dụng hóa chất, linh động, hiệu suất xử lý cao và có thể vận hành ở nhiều điều kiện khác nhau.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị xử lý khí thải amoniac, hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923 392 868. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng giúp bạn xây dựng hệ thống xử lý khí NH3 triệt để. Chúng tôi cam kết đem đến dịch vụ chất lượng, chi phí hợp lý, và thời gian thi công nhanh nhất.
Với phương châm "Uy tín, chất lượng là hàng đầu," ETM sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng!