Email: etm.ckmt@gmail.com
Nước thải công nghiệp là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất, có đặc tính đa dạng và phức tạp tùy thuộc vào từng ngành. Nước thải công nghiệp thường được chia thành hai loại chính: vô cơ và hữu cơ. Nước thải vô cơ thường xuất hiện trong các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, khai thác khoáng sản, chứa nhiều chất rắn lơ lửng, kim loại nặng và các hợp chất vô cơ khác. Quá trình xử lý loại nước thải này thường bao gồm các bước như lắng, keo tụ để loại bỏ các chất rắn.
Trong khi đó, nước thải hữu cơ đặc trưng cho các ngành công nghiệp nhẹ như dệt nhuộm, giấy, hóa chất, chứa nhiều hợp chất hữu cơ, chất hữu cơ hòa tan, và các chất nhuộm màu. Do đặc tính phức tạp, xử lý nước thải công nghiệp hữu cơ thường đòi hỏi các công nghệ sinh học tiên tiến để phân hủy các chất hữu cơ thành các chất vô hại.
Một số ngành công nghiệp tạo ra những loại nước thải đặc biệt nguy hại. Ví dụ, ngành công nghiệp dược phẩm thải ra nước thải chứa nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp, khó phân hủy. Ngành công nghiệp dệt nhuộm lại thải ra lượng lớn chất nhuộm màu, gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng.
Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, xử lý nước thải công nghiệp là yêu cầu cấp thiết. Các nhà máy sản xuất cần đầu tư vào các hệ thống xử lý hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường. Đồng thời, các cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm quy định về xả thải.
Xem thêm: [Cập nhật] Quy định xử lý nước thải khu công nghiệp mới nhất
Tùy thuộc tính chất nước thải và nhu cầu và nhu cầu của chủ đầu tư mà kỹ sư có thể áp dụng các công nghệ xử lý nước thải công nghiệp khác nhau.
Công nghệ xử lý nước thải AO, hay còn gọi là công nghệ sinh học yếm khí - thiếu khí - hiếu khí, tận dụng hoạt động sống của vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm trong nước thải. Quá trình xử lý diễn ra qua các giai đoạn: yếm khí để xử lý các chất hữu cơ phức tạp, thiếu khí để xử lý nitơ và một phần chất hữu cơ, và cuối cùng là hiếu khí để hoàn thiện quá trình xử lý. Nhờ cơ chế này, công nghệ AO đạt hiệu quả trong xử lý BOD, COD, nitơ và phốt pho. Bên cạnh đó, AO còn có ưu điểm là dễ vận hành, tự động hóa và hạn chế lượng bùn thải.
Công nghệ xử lý nước thải hóa lý dựa trên nguyên tắc tạo ra các phản ứng hóa học để biến đổi các chất ô nhiễm thành các chất kết tủa hoặc các chất dễ xử lý hơn. Quá trình này thường bao gồm các giai đoạn như keo tụ, tạo bông, lắng và tuyển nổi. Nhờ khả năng loại bỏ hiệu quả các chất rắn lơ lửng, các chất keo và một số kim loại nặng, công nghệ hóa lý được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là đối với những nguồn nước có thành phần phức tạp.
MBBR là một công nghệ xử lý nước thải linh hoạt, có thể ứng dụng cho nhiều loại nước thải khác nhau, đặc biệt là những nguồn nước có chứa hàm lượng chất hữu cơ cao. Nhờ khả năng xử lý hiệu quả và tiết kiệm diện tích, MBBR đang được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dệt nhuộm, giấy và bột giấy. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho giá thể và hệ thống vận hành có thể là một hạn chế đối với một số chủ đầu tư.
Công nghệ MBR (Membrane Bio-Reactor) là một giải pháp xử lý nước thải tiên tiến, kết hợp giữa quá trình sinh học và lọc màng. Trong hệ thống MBR, vi sinh vật sẽ phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải, sau đó màng lọc sẽ giữ lại các vi sinh vật và các chất rắn lơ lửng, tạo ra nước thải tinh khiết. So với các công nghệ truyền thống, MBR mang lại nhiều ưu điểm như chất lượng nước đầu ra cao, hiệu suất xử lý ổn định và khả năng tái sử dụng nước. Ngoài ra, hệ thống MBR còn có kích thước nhỏ gọn, dễ vận hành và bảo trì.
Công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor) là một phương pháp xử lý nước thải sinh học tiên tiến, trong đó toàn bộ quá trình xử lý diễn ra tuần tự trong một bể duy nhất. Lợi thế vận hành theo từng mẻ giúp tối ưu hóa quá trình xử lý, cho phép kiểm soát chặt chẽ các thông số hoạt động. So với các công nghệ truyền thống, SBR có nhiều ưu điểm nổi bật như tự động hóa cao, giảm thiểu diện tích xây dựng và năng lượng tiêu thụ, đồng thời chất lượng nước thải sau xử lý cũng đạt hiệu quả cao.
Tùy vào thành phần ô nhiễm và đặc thù sản xuất mà mỗi quy trình xử lý lại khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, quá trình xử lý nước thải công nghiệp thường trải qua các giai đoạn sau:
Bước 1. Sàng lọc: Đầu tiên, nước thải sẽ được sàng lọc để loại bỏ các vật liệu rắn lớn, ngăn chặn tắc nghẽn các thiết bị xử lý tiếp theo và đảm bảo hiệu quả hoạt động của toàn hệ thống.
Bước 2. Lọc sơ cấp: Tiếp theo, nước thải sẽ trải qua quá trình lọc sơ cấp để tách các chất rắn hữu cơ. Quá trình này đóng vai trò loại bỏ các chất rắn lơ lửng, dầu mỡ và các chất hữu cơ dễ lắng, giúp giảm tải cho các giai đoạn xử lý tiếp theo. Trong trường hợp nước thải chứa nhiều hydrocacbon, các phương pháp như lắng tách dầu hoặc tuyển nổi không khí sẽ được áp dụng để loại bỏ hiệu quả các chất gây ô nhiễm này.
Bước 3. Sục khí: Sau khi loại bỏ các chất rắn lớn và các chất hữu cơ dễ lắng, nước thải sẽ được đưa vào bể sục khí. Tại đây, vi sinh vật sẽ được cung cấp đủ oxy để phân hủy các chất hữu cơ hòa tan thành các chất vô hại. Quá trình sục khí có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào đặc tính của nước thải và yêu cầu của quá trình xử lý.
Bước 4. Lọc thứ cấp: Sau quá trình sục khí, nước thải được đưa vào bể lắng thứ cấp để tách bùn hoạt tính ra khỏi nước. Bùn hoạt tính là một hỗn hợp của vi sinh vật và các chất hữu cơ đã được phân hủy một phần. Một phần bùn được trả lại bể sục khí để duy trì quá trình sinh học và một phần được đưa đi xử lý.
Bước 5. Khử trùng: Để đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải, nước thải sẽ được khử trùng. Các phương pháp khử trùng phổ biến bao gồm sử dụng clo, ozone hoặc tia cực tím.
Bước 6. Loại bỏ chất rắn: Cuối cùng, bùn thu được từ quá trình lắng sẽ được xử lý để giảm thể tích và ổn định hóa trước khi được đưa đi tiêu hủy hoặc tái sử dụng.
Tóm lại, xử lý nước thải công nghiệp là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau. Mỗi giai đoạn đều có vai trò loại bỏ các chất ô nhiễm và đảm bảo chất lượng nước thải sau xử lý. Việc lựa chọn các công nghệ và thiết bị xử lý phù hợp sẽ phụ thuộc vào đặc tính của nước thải, quy định của pháp luật và điều kiện kinh tế - kỹ thuật của từng nhà máy.
Đừng để doanh nghiệp của bạn bị “tụt hậu” so với các đối thủ cạnh tranh. Bên cạnh yếu tố đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, hệ thống xử lý nước thải còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo dựng hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng.
Còn chần chờ gì nữa? Hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923392868 để được tư vấn và lắp đặt hệ thống xử lý nước thải công nghiệp đạt chuẩn ngay hôm nay! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển bền vững.