Báo giá/Hợp tác

QCVN 14:2025/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt và đô thị

Ngày đăng: 02/12/2025
Đăng bởi: Admin
Tổng quan về QCVN 14:2025/BTNMT
Nội dung chính của QCVN 14:2025/BTNMT
  Giải thích các thuật ngữ quan trọng
  Các giá trị giới hạn cho phép của thông số ô nhiễm
  Phân loại và áp dụng theo nguồn xả
  Những thông số điển hình và mức giới hạn mới so với quy chuẩn cũ

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt và đô thị QCVN 14:2025/BTNMT là văn bản mang tính pháp lý cao, được Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành, quy định rõ các giá trị giới hạn đối với những chất ô nhiễm có trong nước thải sinh hoạt trước khi xả ra môi trường tiếp nhận. Quy chuẩn này không chỉ là căn cứ để các cơ quan quản lý nhà nước kiểm tra, giám sát, cấp phép xả thải mà còn là “thước đo” kỹ thuật giúp các đơn vị thiết kế, xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải có định hướng rõ ràng, đảm bảo tuân thủ đúng tiêu chuẩn quốc gia. Việc tuân thủ QCVN 14 không chỉ thể hiện trách nhiệm pháp lý của tổ chức, cá nhân mà còn phản ánh năng lực quản lý môi trường của doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập.

Tổng quan về QCVN 14:2025/BTNMT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt và đô thị QCVN 14:2025/BTNMT do Bộ Tài Nguyên và Môi Trường ban hành kèm theo Thông tư 05/2025/TT‑BTNMT ngày 28 tháng 02 năm 2025, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 09 năm 2025. Đây là văn bản mang tính bắt buộc áp dụng kỹ thuật, môi trường và có vai trò then chốt trong việc định hướng xử lý nước thải sinh hoạt và đô thị tại Việt Nam.

Về phạm vi điều chỉnh, QCVN 14:2025/BTNMT không chỉ giới hạn ở nước thải sinh hoạt từ hộ gia đình mà còn bao gồm cả nước thải đô thị và khu dân cư tập trung. Theo đó, quy chuẩn này quy định rõ các giá trị giới hạn cho phép của các thông số ô nhiễm trong “nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị, khu dân cư tập trung khi xả thải ra nguồn tiếp nhận nước thải”.

Đối tượng áp dụng của quy chuẩn gồm các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường, các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có hoạt động xả nước thải sinh hoạt hoặc nước thải đô thị/khu dân cư tập trung ra nguồn tiếp nhận.

Về mối quan hệ với các quy chuẩn cũ, QCVN 14:2025/BTNMT chính thức thay thế QCVN 14:2008/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt, ban hành kèm theo Quyết định ngày 31/12/2008. Tuy nhiên, việc chuyển tiếp được xác định rõ ràng:

  • Các cơ sở đã đưa vào vận hành hoặc được phê duyệt hồ sơ trước thời điểm hiệu lực của quy chuẩn mới được tiếp tục áp dụng QCVN 14:2008/BTNMT cho đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2031.
  • Từ ngày 01 tháng 01 năm 2032 trở đi, mọi trường hợp đều phải đáp ứng các yêu cầu của QCVN 14:2025/BTNMT.

Như vậy, dù quy chuẩn mới có hiệu lực từ 01/09/2025, nhưng vẫn cho phép khoảng thời gian chuyển tiếp để các tổ chức, doanh nghiệp và hệ thống xử lý có thời gian điều chỉnh cho phù hợp.

Nội dung chính của QCVN 14:2025/BTNMT

Quy chuẩn QCVN 14:2025/BTNMT được xây dựng một cách toàn diện, cập nhật nhiều khía cạnh kỹ thuật và pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo kiểm soát chặt chẽ hơn đối với nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị. Dưới đây là những nội dung trọng tâm cần lưu ý khi nghiên cứu và áp dụng.

Giải thích các thuật ngữ quan trọng

Để hiểu và áp dụng đúng quy chuẩn, cần nắm rõ các khái niệm cơ bản được quy định trong QCVN 14:2025/BTNMT:

  • Nước thải sinh hoạt: Là nước thải phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt của con người như tắm giặt, ăn uống, vệ sinh… tại hộ gia đình, cơ quan, trường học, cơ sở dịch vụ hoặc các khu công trình công cộng
  • Nước thải đô thị, khu dân cư tập trung: Là tổng lượng nước thải sinh hoạt được thu gom từ hệ thống thoát nước chung của đô thị hoặc các khu dân cư có quy hoạch tập trung, thường được đưa về trạm xử lý trước khi xả ra môi trường
  • Cột A, B, C: Là các nhóm giá trị giới hạn khác nhau quy định trong bảng tiêu chuẩn để áp dụng cho các trường hợp cụ thể.
  • Cột A: Áp dụng cho nước thải xả vào nguồn nước dùng cho cấp nước sinh hoạt
  • Cột B: Áp dụng cho nước thải xả vào nguồn nước mặt không dùng cho cấp nước sinh hoạt
  • Cột C: quy định mới, áp dụng cho nước thải xả vào hệ thống thoát nước hoặc công trình xử lý tập trung (ví dụ trạm xử lý của khu đô thị, khu dân cư).

Các giá trị giới hạn cho phép của thông số ô nhiễm

Phần cốt lõi của QCVN 14:2025/BTNMT là bảng giá trị giới hạn quy định mức tối đa cho phép của từng thông số ô nhiễm trong nước thải trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Các thông số này được chia theo nhóm gồm:

  • Các chỉ tiêu ô nhiễm hữu cơ: BOD₅, COD, TOC
  • Chất rắn lơ lửng và vô cơ: TSS, tổng chất rắn hòa tan
  • Các hợp chất dinh dưỡng: Amoni (NH₄⁺-N), tổng nitơ, phosphat (PO₄³⁻-P)
  • Chất hoạt động bề mặt, dầu mỡ khoáng, coliforms và các thông số phụ trợ khác.

Bảng giá trị giới hạn được thiết kế chi tiết hơn so với quy chuẩn cũ, phân chia thành các cột A, B, C tương ứng với mục đích sử dụng của nguồn tiếp nhận. Mỗi giá trị được tính theo mg/L và được xác định dựa trên khả năng tiếp nhận của môi trường, mức độ nhạy cảm của nguồn nước và đặc thù của từng loại hình xả thải.

Chẳng hạn, nước thải sinh hoạt xả vào sông hồ cấp nước sinh hoạt sẽ phải đáp ứng mức giới hạn khắt khe nhất theo cột A, trong khi nước thải đưa vào hệ thống xử lý tập trung có thể áp dụng cột C với ngưỡng cao hơn.

Phân loại và áp dụng theo nguồn xả

Một điểm đổi mới của QCVN 14:2025/BTNMT là phân loại chi tiết theo nguồn phát sinh và lưu lượng xả thải. Cụ thể:

  • Đối với nước thải đô thị và khu dân cư tập trung, quy chuẩn quy định áp dụng theo cột C nếu nước thải được thu gom và xử lý tại công trình tập trung trước khi xả ra nguồn tiếp nhận
  • Đối với nước thải sinh hoạt phát sinh từ các dự án đầu tư, nhà máy, cơ sở dịch vụ, công trình độc lập, giá trị giới hạn áp dụng theo cột A hoặc B, tùy thuộc vào vị trí nguồn tiếp nhận nước thải
  • Ngoài ra, quy chuẩn mới còn phân loại theo lưu lượng xả (F) để đảm bảo tính công bằng và khả thi khi áp dụng:
  • F ≤ 2.000 m³/ngày.đêm: Quy mô nhỏ, yêu cầu kiểm soát ô nhiễm ở mức cơ bản
  • 2 000 < F ≤ 20.000 m³/ngày.đêm: Quy mô trung bình, áp dụng các yêu cầu nghiêm ngặt hơn
  • F ≥ 20.000 m³/ngày.đêm: Quy mô lớn, bắt buộc tuân thủ các giá trị giới hạn khắt khe nhất.

Cách tiếp cận này giúp đảm bảo rằng những cơ sở có quy mô xả thải lớn, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm cao, sẽ phải đầu tư công nghệ xử lý tương xứng, đồng thời tạo điều kiện cho các cơ sở nhỏ áp dụng quy chuẩn một cách khả thi về kinh tế.

Những thông số điển hình và mức giới hạn mới so với quy chuẩn cũ

QCVN 14:2025/BTNMT không chỉ kế thừa mà còn cập nhật và siết chặt nhiều thông số kỹ thuật nhằm đáp ứng yêu cầu kiểm soát ô nhiễm hiện nay.

Một số thay đổi đáng chú ý gồm:

  • BOD₅ (Nhu cầu oxy sinh hóa): Giảm giới hạn từ 30 mg/L xuống còn 20 mg/L đối với cột A, yêu cầu cao hơn về hiệu suất xử lý sinh học
  • COD (Nhu cầu oxy hóa học): Giảm tương ứng, phản ánh xu hướng giảm tải hữu cơ vào nguồn nước
  • TOC (Tổng cacbon hữu cơ): Là thông số mới được bổ sung, dùng để đánh giá tổng thể lượng chất hữu cơ trong nước thải - một tiêu chí phổ biến trong các tiêu chuẩn quốc tế
  • TSS (Tổng chất rắn lơ lửng): Quy định nghiêm ngặt hơn, giới hạn giảm khoảng 20–30% so với trước
  • Amoni (NH₄⁺-N) và phosphat (PO₄³⁻-P): Được điều chỉnh thấp hơn để ngăn chặn hiện tượng phú dưỡng nguồn nước
  • Chất hoạt động bề mặt (LAS): Giảm từ ≤ 5 mg/L xuống ≤ 3 mg/L (cột A), phản ánh yêu cầu về bảo vệ sinh thái nước mặt
  • Dầu mỡ khoáng và Tổng coliforms: Giới hạn giảm mạnh, đòi hỏi hệ thống tách dầu và khử trùng đạt hiệu quả cao hơn

Những điều chỉnh này cho thấy định hướng của Nhà nước trong việc tiệm cận các chuẩn mực quốc tế về kiểm soát nước thải, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư công nghệ xử lý tiên tiến như sinh học màng MBR, AAO, SBR hoặc các hệ thống xử lý tuần hoàn tái sử dụng nước.

Lời kết

Nhìn chung, tuân thủ QCVN 14:2025/BTNMT không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành, tiết kiệm chi phí, và khẳng định trách nhiệm với môi trường. Khi áp dụng đúng lộ trình, thiết kế hệ thống xử lý nước thải hiệu quả và quản lý chặt chẽ vận hành, doanh nghiệp sẽ đảm bảo chất lượng nước thải luôn trong giới hạn cho phép, đồng thời nâng cao uy tín và giá trị bền vững.

Nếu Quý khách đang tìm kiếm đơn vị tư vấn, thiết kế hệ thống xử lý nước thải, xử lý khí thải phù hợp với đặc thù sản xuất, tối ưu chi phí và đảm bảo tuân thủ QCVN 14:2025, hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923 392 868 để được hỗ trợ phương án và nhận báo giá ngay trong thời gian sớm nhất.

0923 392 868
Icon

ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG