Báo giá/Hợp tác

Phương pháp xử lý nước thải sản xuất bánh tráng

Ngày đăng: 23/06/2025
Đăng bởi: Admin

Nước thải từ quá trình ngâm, rửa gạo, tách bã hay định hình sản phẩm chứa hàm lượng BOD và COD cao, khi xả thẳng vào nguồn tiếp nhận sẽ làm suy giảm nghiêm trọng nồng độ oxy hòa tan trong nước, dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa, hủy hoại hệ sinh thái thủy sinh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học mà còn đe dọa trực tiếp đến chất lượng nước sinh hoạt của cộng đồng xung quanh. Vậy làm thế nào để xử lý nước thải sản xuất bánh tráng? Cùng ETM tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây!

Tổng quan về nước thải sản xuất bánh tráng
Các phương pháp xử lý nước thải sản xuất bánh tráng
Quy trình xử lý nước thải sản xuất bánh tráng điển hình

Tổng quan về nước thải sản xuất bánh tráng

Nước thải từ sản xuất bánh tráng phát sinh chủ yếu từ các công đoạn ngâm, rửa gạo, tách bã, định hình và phơi/sấy. Trong đó, quá trình ngâm và rửa nguyên liệu tạo ra lượng lớn nước thải chứa tinh bột, chất hữu cơ hòa tan và cặn lơ lửng (SS) từ bột gạo. Ngoài ra, sử dụng hóa chất tẩy rửa và quá trình lên men tự nhiên khi ngâm gạo khiến pH nước thải dao động mạnh (4–9), gây khó khăn cho xử lý.

Thành phần ô nhiễm đặc trưng bao gồm:

  • COD/BOD cao (1.000–3.000 mg/L) do tinh bột và chất hữu cơ dễ phân hủy.
  • SS lớn (500–1.000 mg/L) từ cặn bột gạo, dễ gây tắc nghẽn hệ thống.
  • Nito (N) và photpho (P) từ nguyên liệu phụ, làm tăng nguy cơ phú dưỡng hóa.
  • Vi sinh vật phát sinh trong quá trình lên men, đòi hỏi khử trùng triệt để.

Các phương pháp xử lý nước thải sản xuất bánh tráng

Quy trình xử lý nước thải sản xuất bánh tráng được thiết kế đa giai đoạn, kết hợp các phương pháp cơ học, hóa lý, sinh học và xử lý bậc cuối để đảm bảo loại bỏ triệt để các chất ô nhiễm đặc trưng.

Xử lý cơ học

Giai đoạn đầu tiên tập trung loại bỏ tạp chất thô và giảm tải lượng cặn lơ lửng (SS). Hệ thống song chắn rác được lắp đặt để ngăn chặn rác thải có kích thước lớn như vỏ bao bì, sợi vải, hoặc mảnh bột khô, tránh tắc nghẽn đường ống hoặc hỏng hóc thiết bị phía sau. Tiếp theo, nước thải được dẫn qua bể lắng cát để tách các hạt cát, sạn và chất rắn vô cơ có tỷ trọng lớn, giúp bảo vệ bơm và giảm mài mòn thiết bị. Sau đó, bể lắng sơ cấp hoạt động dựa trên nguyên lý trọng lực, lắng các hạt SS có kích thước lớn hơn 0.2 mm, giảm 40–60% tải lượng SS trước khi chuyển sang giai đoạn xử lý hóa lý.

Xử lý hóa lý

Ở giai đoạn này, các chất ô nhiễm dạng keo và hạt mịn được xử lý triệt để. Quá trình keo tụ-tạo bông sử dụng hóa chất như PAC (Poly Aluminum Chloride) và polymer anion để trung hòa điện tích các hạt lơ lửng, tạo thành bông cặn có kích thước lớn, dễ lắng. Công đoạn này giúp giảm 70–90% SS và một phần COD. Đồng thời, bể trung hòa pH được áp dụng để điều chỉnh pH về khoảng 6.5–8.5 – mức tối ưu cho quá trình sinh học. Hóa chất như NaOH hoặc H2SO4 được bơm định lượng tự động dựa trên tín hiệu từ cảm biến pH, đảm bảo tính ổn định cho hệ vi sinh vật ở công đoạn tiếp theo.

Xử lý sinh học

Công nghệ kỵ khí: Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) hoặc bể biogas được sử dụng để phân hủy chất hữu cơ phức tạp thành CH4, CO2 và H2O nhờ vi sinh vật kỵ khí. Quá trình này giảm 60–80% COD, đồng thời tạo ra khí biogas có thể thu hồi để đốt hoặc phát điện.

Công nghệ hiếu khí: Bể Aerotank hoặc MBR (Membrane Bio-Reactor) tiếp tục xử lý BOD/COD còn lại. Trong bể Aerotank, vi sinh vật hiếu khí oxy hóa chất hữu cơ thành CO2 và H2O nhờ sục khí liên tục. Với công nghệ MBR, màng lọc sợi rỗng kích thước 0.01–0.1 µm được tích hợp để thay thế bể lắng thứ cấp, giúp loại bỏ đến 99% SS và vi sinh vật.

Công nghệ sinh học tăng cường: Chế phẩm vi sinh được bổ sung để tăng mật độ vi sinh có lợi, đẩy nhanh tốc độ phân hủy chất hữu cơ, đặc biệt hiệu quả khi xử lý nước thải có tải trọng ô nhiễm cao hoặc biến động theo mùa.

Xử lý bậc cuối

Nước thải sau xử lý sinh học được dẫn qua hệ thống lọc áp lực (như lọc cát, lọc than hoạt tính) để loại bỏ cặn mịn và chất ô nhiễm vi lượng. Cuối cùng, khử trùng bằng Clo nồng độ 2–5 ppm hoặc đèn UV cường độ cao (254 nm) được áp dụng để tiêu diệt vi khuẩn, virus và mầm bệnh, đảm bảo nước đầu ra đạt QCVN 40:2011/BTNMT.

Quy trình xử lý nước thải sản xuất bánh tráng điển hình

Quy trình xử lý nước thải sản xuất bánh tráng được thiết kế theo sơ đồ tích hợp nhiều công nghệ, đảm bảo loại bỏ triệt để các thành phần ô nhiễm đặc trưng. Nước thải đầu vào trải qua các bước sau:

  • Xử lý cơ học: Nước thải được đưa qua song chắn rác để loại bỏ rác thô (vỏ bao, sợi vải), sau đó chảy vào bể lắng cát tách cát, sạn và chất rắn vô cơ. Tiếp theo, bể lắng sơ cấp giữ lại 40–60% cặn lơ lửng (SS) nhờ quá trình lắng trọng lực, giảm tải cho các công đoạn sau.
  • Xử lý hóa lý: Nước thải được dẫn vào bể keo tụ-tạo bông, PAC và polymer được châm vào để kết dính các hạt keo thành bông cặn lớn, dễ lắng. Đồng thời, bể trung hòa pH điều chỉnh pH về 6.5–8.5 bằng NaOH/H2SO4, tạo môi trường tối ưu cho vi sinh vật phát triển.
  • Xử lý sinh học kỵ khí: Nước thải chuyển sang bể UASB, vi sinh kỵ khí phân hủy chất hữu cơ phức tạp thành biogas (CH4, CO2), giảm 60–80% COD. Khí biogas thu hồi có thể sử dụng để đun nóng hoặc phát điện.
  • Xử lý sinh học hiếu khí: Dòng nước tiếp tục qua bể Aerotank, vi sinh hiếu khí oxy hóa BOD/COD còn lại nhờ sục khí liên tục. Công nghệ MBR được tích hợp thay thế bể lắng thứ cấp, sử dụng màng lọc 0.01–0.1 µm để loại bỏ SS và vi sinh vật, cho nước đầu ra trong suốt.
  • Lọc và khử trùng: Nước qua lọc áp lực (cát, than hoạt tính) để loại bỏ cặn mịn, sau đó khử trùng bằng Clo hoặc tia UV để tiêu diệt mầm bệnh. Nước đầu ra đạt QCVN 40:2011/BTNMT với pH 6.5–8.5, BOD < 30 mg/L, COD < 50 mg/L.

Ví dụ thực tế:

Hệ thống UASB + Aerotank + MBR:

  • UASB xử lý tải trọng COD cao (2.000–3.000 mg/L), giảm 70% COD và sinh khí biogas.
  • Aerotank kết hợp MBR xử lý nốt 30% COD còn lại, đồng thời loại bỏ SS và vi khuẩn nhờ màng lọc, đạt hiệu suất 95–99%.
  • Hệ thống này phù hợp với quy mô sản xuất lớn, tối ưu diện tích và ổn định đầu ra.

Ứng dụng vi sinh:

  • Chế phẩm vi sinh được bổ sung vào bể hiếu khí, giúp tăng mật độ vi khuẩn Bacillus và Pseudomonas, thúc đẩy phân hủy tinh bột và chất hữu cơ khó phân hủy.
  • Giải pháp này rút ngắn thời gian xử lý 20–30%, giảm mùi hôi và ổn định hệ vi sinh khi tải trọng ô nhiễm biến động.

Lời kết

Trong bối cảnh các quy định môi trường ngày càng nghiêm ngặt, lựa chọn đơn vị tư vấn - thi công uy tín là yếu tố then chốt để doanh nghiệp vừa tuân thủ pháp luật, vừa tối ưu hóa nguồn lực. Môi trường ETMTổng thầu xử lý nước thải công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam – mang đến giải pháp trọn gói từ khảo sát, thiết kế đến vận hành hệ thống, cam kết:

  • Công nghệ tiên tiến: Ứng dụng phương pháp tối ưu, phù hợp đặc thù từng nhà máy.
  • Chi phí cạnh tranh: Tối ưu đầu tư ban đầu và tiết kiệm điện năng, hóa chất.
  • Hậu mãi dài hạn: Bảo trì định kỳ, hỗ trợ 24/7.

Đừng để bài toán xử lý nước thải trở thành rào cản phát triển! Liên hệ ngay với ETM qua Hotline 0923 392 868 để được tư vấn hệ thống đạt chuẩn, biến thách thức thành cơ hội phát triển bền vững!

0923 392 868
Icon

ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG