Báo giá/Hợp tác

Phương pháp xử lý nước thải sản xuất bánh phở

Ngày đăng: 23/06/2025
Đăng bởi: Admin

Bánh phở là một trong những món ăn truyền thống đặc trưng của ẩm thực Việt Nam, không chỉ nổi tiếng trong nước mà còn được nhiều người yêu thích trên thế giới. Ngành sản xuất bánh phở đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn thực phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường. Tuy nhiên, bên cạnh những giá trị văn hóa và kinh tế, quá trình sản xuất bánh phở cũng phát sinh lượng lớn nước thải có chứa các chất ô nhiễm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Vậy làm thế nào để xử lý nước thải sản xuất bánh phở hiệu quả? Hãy cùng ETM tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây!

Tổng quan về nước thải sản xuất bánh phở
Quy trình xử lý nước thải sản xuất bánh phở
  1. Tiền xử lý
  2. Xử lý cơ học
  3. Xử lý hóa lý
  4. Xử lý sinh học
  5. Xử lý bậc ba
  6. Xử lý bùn thải

Tổng quan về nước thải sản xuất bánh phở

Nước thải từ quá trình sản xuất bánh phở có đặc trưng là hàm lượng ô nhiễm hữu cơ cao, phát sinh từ các công đoạn như rửa nguyên liệu, ngâm gạo, nấu chín, và vệ sinh thiết bị. Thành phần chính của nước thải này bao gồm:

  • COD: Dao động từ 2.000–5.000 mg/L, chủ yếu từ tinh bột, cám gạo, và chất hữu cơ trong nước ngâm gạo.
  • BOD: Khoảng 1.500–3.000 mg/L, do quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ như carbohydrate và protein.
  • Chất rắn lơ lửng (SS): SS thường ở mức cao (200–500 mg/L), chủ yếu là tinh bột, cặn bột từ quá trình xay và lọc, cùng với cát và tạp chất từ nước rửa nguyên liệu.
  • Độ màu và pH dao động: Nước thải có màu trắng đục do tinh bột hòa tan, đôi khi chuyển màu đen khi phân hủy kỵ khí. pH thường thấp (4–6) do axit lactic sinh ra từ quá trình lên men khi ngâm gạo.
  • Dầu mỡ và chất dinh dưỡng (N, P): Dầu mỡ phát sinh từ công đoạn tráng bánh và vệ sinh thiết bị, chiếm 50–100 mg/L. Nitơ (N) và photpho (P) có nguồn gốc từ nguyên liệu gạo và phụ gia, gây nguy cơ phú dưỡng hóa nguồn nước.

Nguyên nhân gây ô nhiễm nước thải sản xuất bánh phở:

  • Tinh bột dư thừa: Lượng tinh bột không được thu hồi triệt để trong quá trình sản xuất, đặc biệt ở công đoạn ngâm và rửa gạo, chiếm 25–30% tổng nước thải.
  • Nước rửa nguyên liệu và thiết bị: Nước rửa gạo, máy xay, máy đùn sợi chứa cặn bột, tinh bột, và chất hữu cơ. Lưu lượng nước thải từ khâu này chiếm 20–23% tổng lượng thải.
  • Hóa chất tẩy rửa: Sử dụng chất tẩy rửa công nghiệp để vệ sinh thiết bị làm tăng nồng độ hóa chất trong nước thải, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật trong quá trình xử lý sinh học.
  • Xả thải trực tiếp: Nhiều cơ sở sản xuất chưa đầu tư hệ thống xử lý, dẫn đến nước thải chưa qua xử lý chứa tinh bột, chất hữu cơ, dầu mỡ xả thẳng ra môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước và đất.

Nước thải không được xử lý làm suy giảm oxy hòa tan trong nước, tiêu diệt hệ sinh thái thủy sinh, đồng thời gây mùi hôi thối do phân hủy kỵ khí. Từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt khi nguồn nước ngầm bị ô nhiễm.

Các công nghệ xử lý như bể biogas, bể sinh học kỵ khí-hiếu khí, và keo tụ-tạo bông được khuyến nghị để giảm thiểu tác động môi trường, đồng thời tuân thủ quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT.

Quy trình xử lý nước thải sản xuất bánh phở

Quy trình xử lý nước thải sản xuất bánh phở được thiết kế đa giai đoạn, đảm bảo loại bỏ tối đa các chất ô nhiễm đặc trưng như chất hữu cơ, tinh bột, dầu mỡ và chất rắn lơ lửng. Cụ thể, hệ thống bao gồm các công đoạn sau:

1. Tiền xử lý

  • Song chắn rác: Nước thải đầu vào được dẫn qua song chắn rác thô (kích thước mắt lưới 10–20 mm) để loại bỏ tạp chất lớn như vụn gạo, lá cây, túi nilon, tránh tắc nghẽn đường ống và hỏng hóc thiết bị ở các công đoạn sau.
  • Bể điều hòa: Nước thải sau khi lọc rác được chuyển vào bể điều hòa để ổn định lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm. Bể được trang bị hệ thống sục khí hoặc máy khuấy trộn nhằm ngăn lắng cặn và phân hủy kỵ khí sơ bộ.

2. Xử lý cơ học

  • Bể lắng cát: Tách cát, sạn và các chất rắn vô cơ có kích thước lớn hơn 0.2 mm, giảm mài mòn thiết bị trong quá trình vận hành.
  • Bể tách dầu mỡ (nếu cần): Áp dụng cho cơ sở sử dụng dầu công nghiệp trong máy móc. Dầu mỡ nổi trên bề mặt được vớt bằng thiết bị gạt tự động hoặc thủ công.

3. Xử lý hóa lý

Keo tụ – Tạo bông: Hóa chất keo tụ (PAC, phèn nhôm) và polymer trợ lắng được châm vào nước thải để trung hòa điện tích, kết dính các hạt cặn lơ lửng (SS) và chất màu thành bông cặn lớn. Hỗn hợp sau đó được chuyển sang bể lắng hóa lý để tách bùn. Công đoạn này giúp giảm 50–70% SS và 30–40% COD.

4. Xử lý sinh học

Bể kỵ khí (UASB): 

  • Nước thải được xử lý trong môi trường thiếu oxy, vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ phức tạp (tinh bột, carbohydrate) thành CO₂, CH₄ và nước. Bể UASB với lớp bùn hạt cho hiệu suất xử lý COD đạt 60–80%, đồng thời thu hồi khí biogas để tái sử dụng.

Bể hiếu khí (Aerotank/MBR):

  • Aerotank: Vi sinh vật hiếu khí oxy hóa chất hữu cơ còn lại (BOD, COD) thành CO₂ và H₂O nhờ hệ thống sục khí liên tục. Bể duy trì DO (oxy hòa tan) ở mức 2–4 mg/L, thời gian lưu nước 8–12 giờ.
  • Công nghệ MBR (Màng lọc sinh học): Kết hợp Aerotank với màng lọc sợi rỗng (kích thước lỗ 0.1–0.4 µm), thay thế bể lắng thứ cấp. MBR giữ lại vi sinh vật và chất rắn, cho nước đầu ra ổn định, giảm 95% BOD và 90% COD.
  • Bổ sung vi sinh vật: Chế phẩm vi sinh chuyên dụng được sử dụng để tăng mật độ vi khuẩn phân giải tinh bột và chất béo, đặc biệt hiệu quả khi nước thải có tải trọng hữu cơ biến động.

5. Xử lý bậc ba

  • Lọc áp lực: Nước sau xử lý sinh học được dẫn qua hệ thống lọc áp lực bằng cát thạch anh, than hoạt tính hoặc vật liệu lọc đa lớp để loại bỏ cặn mịn, chất hữu cơ còn sót.
  • Khử trùng: Clo lỏng (nồng độ 2–5 ppm) hoặc đèn UV cường độ cao được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, virus, đảm bảo nước thải đầu ra đạt quy chuẩn.

6. Xử lý bùn thải

Bùn từ các bể lắng, bể sinh học được chuyển sang bể nén bùn, sau đó xử lý bằng máy ép bùn khung bản hoặc sân phơi bùn. Bùn khô có thể tái sử dụng làm phân compost hoặc chôn lấp hợp vệ sinh.

Hệ thống xử lý kết hợp vật lý – hóa học – sinh học giúp giảm 95–98% BOD, 90–95% COD và 85–90% SS, đáp ứng tiêu chuẩn xả thải và bảo vệ môi trường bền vững.

Lời kết

Nhìn chung, đầu tư hệ thống xử lý nước thải không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn mang lại lợi ích kinh tế - xã hội lâu dài cho doanh nghiệp sản xuất bánh phở nói riêng, các nhà máy sản xuất nói chung.

Đặc biệt, trong thời đại hội nhập, khách hàng và đối tác quốc tế (EU, Mỹ, Nhật Bản) ngày càng coi trọng tiêu chí ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị). Chính vì thế, đầu tư xử lý nước thải bài bản chứng minh trách nhiệm xã hội, mở rộng cơ hội xuất khẩu của doanh nghiệp. Đồng thời, đây còn là yếu tố giúp nâng cao niềm tin của người tiêu dùng trong nước, tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ chưa đầu tư hệ thống xử lý.

Tổng thầu ETM là đơn vị hàng đầu tại khu vực miền Bắc về thiết kế, thi công và vận hành hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, hệ thống xử lý khí thải công nghiệp. Với 25+ năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết:

  • Tư vấn MIỄN PHÍ quy trình xử lý tối ưu, phù hợp ngân sách.
  • Bảo hành 1 năm, hỗ trợ 24/7 khi có sự cố.
  • Ưu đãi ký hợp đồng trọn gói (thiết kế + thi công + vận hành).

Hãy liên hệ ngay với ETM qua hotline 0923 392 868 để được tư vấn trong thời gian sớm nhất!

0923 392 868
Icon

ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG