Email: etm.ckmt@gmail.com
Nước thải mỹ phẩm là nguồn nước bị thải ra sau quá trình sản xuất, đóng gói, và sử dụng mỹ phẩm.
Đây là loại nước thải chứa các hóa chất và chất thải từ các quy trình sản xuất mỹ phẩm, cũng như từ việc vệ sinh, sinh hoạt trong các nhà máy, xí nghiệp sản xuất mỹ phẩm. Sự tích lũy của nước thải mỹ phẩm trong ngành công nghiệp này gây ảnh hưởng xấu đến môi trường xung quanh.
Vấn đề lớn khi xử lý nước thải mỹ phẩm là các chất có trong nước thải thường có sự thay đổi về thành phần. Do đó, việc xử lý nước thải mỹ phẩm đòi hỏi các phương pháp, kỹ thuật và công nghệ linh hoạt và hiệu quả để đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường.
Ngành công nghiệp mỹ phẩm ngày càng phát triển, dẫn đến việc tích lũy nguồn nước thải ngày càng nhiều, làm cho việc nghiên cứu và áp dụng các phương pháp xử lý nước thải này trở nên càng cần thiết hơn.
Việc giải quyết vấn đề nước thải mỹ phẩm đồng thời đảm bảo sự bền vững của ngành công nghiệp mỹ phẩm là một trong những thách thức quan trọng trong bối cảnh hiện nay.
Các thành phần chính trong nước thải ngành mỹ phẩm chủ yếu là các chất hóa học. Điển hình trong số đó là các chất hoạt động bề mặt, cặn lơ lửng, và hóa chất có trong một số nguyên phụ liệu.
Theo một số nghiên cứu từ Đức, các chất hóa học dùng làm chất hoạt động bề mặt chiếm đến 50% lượng chất sử dụng trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Bảng số liệu cụ thể như sau:
Trong đó:
Thông số: Là các thành phần và tính chất đang tồn tại.
Đơn vị: Đơn vị đo lường của thành phần ô nhiễm có trong nước thải.
Giá trị đầu vào: Thể hiện thông số cụ thể của từng thành phần.
QCVN 40:2011/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xử lý nước thải, có hai bảng quy định giá trị các thành phần ô nhiễm trong nước thải tùy theo nơi tiếp nhận.
Cột A: Được sử dụng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.
Cột B: Không sử dụng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.
Có nhiều phương pháp xử lý nước thải ngành mỹ phẩm, bao gồm:
Phương pháp vật lý:
Sử dụng các công trình, máy móc hoặc thiết bị để loại bỏ các chất thải có kích thước lớn trong nước thải.
Thu gom và tách các tạp chất, chất lơ lửng ra khỏi nguồn nước thải để tạo điều kiện cho các công đoạn xử lý tiếp theo.
Phương pháp hóa lý:
Kết hợp các phản ứng hóa học và quá trình khuấy trộn để loại bỏ các tạp chất gây ô nhiễm và tạo điều kiện thuận lợi cho các bước xử lý tiếp theo.
Sử dụng phương pháp keo tụ tạo bông, đông tụ, tuyển nổi để loại bỏ hàm lượng chất lơ lửng nổi trên bề mặt nước thải.
Phương pháp hóa học:
Sử dụng các chất hóa học như Ozone, Chlorine để oxy hóa các chất hữu cơ thành vô cơ sau quá trình xử lý sinh học.
Phản ứng hóa học giúp giảm lượng ô nhiễm trong nước thải.
Phương pháp sinh học:
Sử dụng vi sinh vật để xử lý lượng nước thải ô nhiễm.
Vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ có trong nước thải mỹ phẩm.
Phân chia thành các loại như sinh học hiếu khí, sinh học kỵ khí, sinh học thiếu khí tùy vào điều kiện xử lý.
Những phương pháp này có thể được kết hợp và áp dụng phù hợp tùy vào tính chất và thành phần cụ thể của nước thải mỹ phẩm để đảm bảo hiệu quả cao trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm và đáp ứng tiêu chuẩn về nước thải quy định.
Bằng việc sử dụng những hệ thống và phương pháp xử lý nước thải hóa mỹ phẩm đạt chuẩn, doanh nghiệp đóng góp không hề nhỏ vào việc bảo vệ môi trường sinh thái tự nhiên và nâng cao chất lượng cuộc sống cho con người.
Đồng thời, doanh nghiệp có thể đáp ứng các quy chuẩn khắt khe từ Bộ Tài nguyên & Môi trường. Nhờ đó, tránh được nguy cơ bị xử phạt và bảo vệ danh tiếng cho doanh nghiệp.
Hiện nay, ETM đang cung cấp hệ thống xử lý khí thải, nước thải ngành hóa mỹ phẩm cho nhiều đơn vị hoạt động trong lĩnh vực này. Với nhiều năm kinh nghiệm cùng đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ cao, ETM cam kết mang đến cho quý khách hàng những giải pháp xử lý tốt nhất với chi phí cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay.