Email: etm.ckmt@gmail.com
Khi nước thải sau xử lý không đạt chuẩn, điều quan trọng đầu tiên là xác định nguyên nhân gây ra vấn đề này. Bằng cách phát hiện và khắc phục lỗi cụ thể, chúng ta có thể định hướng giải pháp sửa chữa một cách chính xác và hiệu quả.
Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến khiến nước thải sau xử lý không đạt chuẩn:
Thiết bị xử lý nước thải thường gặp sự cố khi chất rắn, lông và sợi tích tụ trong quá trình xử lý, đặc biệt là trong quá trình xử lý từ các nhà máy, lò giết mổ.
Những chất thải rắn như giấy, nhựa, thùng chứa… thường xuyên xuất hiện trong các bể lọc chất thải rắn không phân hủy sinh học và bề mặt nước.
Việc loại bỏ hoàn toàn các vật liệu này là cần thiết để tránh hư hỏng, mài mòn không cần thiết, tắc nghẽn đường ống và tích tụ chất không mong muốn, gây trở ngại cho quá trình xử lý. Quá trình lọc thường được chia thành lọc thô và lọc tinh.
Một trong những nguyên nhân khiến chất lượng nước thải sau xử lý không đạt chuẩn là công nghệ xử lý không phù hợp với đặc điểm của nước thải.
Ngoài ra, hệ thống bị quá tải cũng làm cho nước thải sau xử lý không đạt chất lượng. Ví dụ, khi một nhà máy mới đi vào hoạt động, hệ thống xử lý nước thải được xây dựng với công suất 1000m3/ngày.
Tuy nhiên, khi nhà máy mở rộng dây chuyền sản xuất, quy mô xưởng tăng gấp đôi, lượng nước thải cũng tăng cao. Khi đó, hệ thống xử lý đã bị quá tải, máy móc và thiết bị hoạt động vượt công suất, dẫn đến chất lượng nước sau xử lý không đảm bảo cho nguồn tiếp nhận.
Mật độ bùn trong các bể xử lý phản ánh hiệu quả của hệ thống. Thường thì khi có sự cố xảy ra ở bể sinh học, chúng ta thấy rằng vi sinh vật hoạt động kém, không xử lý chất thải ô nhiễm triệt để.
Tuy nhiên, nguyên nhân chính thực tế là máy thổi khí hoạt động kém, không cung cấp đủ oxy cho vi sinh vật sinh trưởng, dẫn đến khả năng chuyển hóa chất thải kém hiệu quả hơn.
Trong trường hợp này, việc lắp đặt nhiều máy hoặc kết hợp hoạt động xen kẽ giữa các máy là cần thiết để đảm bảo quá trình không có gián đoạn.
Để xử lý khi gặp tình trạng nước thải sau xử lý không đạt chuẩn, bạn có thể áp dụng các phương pháp và giải pháp sau:
Phân tích nồng độ amoni, nitrit và nitrat để xác định vấn đề chính.
Đối với amoni cao, cần đảm bảo mức oxy hòa tan > 1 mg/L, thời gian nitrat hóa đủ lâu, tỷ lệ thức ăn cho vi sinh vật (VSV) thấp và nồng độ pH thích hợp.
Đối với nitrat cao, cần đảm bảo nguồn cacbon đầy đủ để hỗ trợ vi khuẩn nitrat, nước thải đã được nitrat hóa và bể thiếu khí có oxy hòa tan bằng 0.
Sử dụng quá trình xử lý nước thải (sinh học và kết tủa) để loại bỏ photpho
Định lượng hóa chất trước và sau giai đoạn kết tủa để giảm tổng lượng photpho.
Đảm bảo liều lượng hóa chất phù hợp để giảm lượng photpho trong nước thải.
Đảm bảo quá trình xử lý hoàn chỉnh để giảm mức BOD.
Điều chỉnh nồng độ oxy thấp, giảm tảo phát triển và tích tụ bùn.
Nếu không có chất thải hữu cơ, lượng vi khuẩn, mức BOD sẽ thấp hơn và mức oxy hòa tan sẽ tăng lên.
Lưu ý rằng các phương pháp xử lý có thể đa dạng và phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể của hệ thống xử lý. Bạn nên tham khảo các chuyên gia và kỹ sư môi trường để đưa ra giải pháp phù hợp cho trường hợp cụ thể của nhà máy, doanh nghiệp.
ETM là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực thi công và vận hành hệ thống xử lý nước thải. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cùng nhiều dự án xử lý thành công, chúng tôi cung cấp các gói thi công các loại hệ thống xử lý và cam kết chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn quy định.
Điểm nổi bật của ETM là đội ngũ kỹ thuật vận hành giàu kinh nghiệm, đã thực hiện vận hành cho nhiều hệ thống xử lý nước thải lớn nhỏ trên khắp các tỉnh thành cả nước, đặc biệt là khu vực miền Bắc. Chúng tôi luôn theo sát, hỗ trợ và giải quyết các sự cố trong quá trình vận hành một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
ETM cam kết cung cấp các dịch vụ chất lượng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và quy định về môi trường. Quý khách hàng có thể tin tưởng và lựa chọn Môi trường ETM để giải quyết các vấn đề xử lý nước thải một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.