Độ màu của nước thải là gì?

Ngày đăng: 01/08/2024
Đăng bởi: Admin

Nước thải có độ màu cao là vấn đề nhức nhối trong lĩnh vực môi trường, xuất phát từ nhiều nguồn như sản xuất công nghiệp, dệt nhuộm, chế biến thực phẩm... Màu sắc của nước thải thường do các hợp chất hữu cơ, kim loại nặng hoặc các chất keo lơ lửng gây ra. Để xử lý hiệu quả nước thải có độ màu cao, điều tiên quyết là phải hiểu rõ đặc tính, chỉ số ô nhiễm và đặc biệt là nồng độ màu của nước thải. Vậy độ màu của nước thải là gì? Làm thế nào để xử lý nước thải có độ màu cao? Cùng ETM tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây!

  Phương pháp màng lọc
  Phương pháp oxy hóa
  Phương pháp điện hóa giảm độ màu của nước thải
  Giảm độ màu của nước thải bằng phương pháp hấp phụ

Độ màu của nước thải là gì?

Độ màu là khái niệm dùng để mô tả màu sắc của nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp. Thông thường, nước thải sinh hoạt có màu trắng đục, trong khi nước thải công nghiệp thường mang màu đen, nâu hoặc vàng. Màu sắc này xuất phát từ các hợp chất hòa tan trong nước như muối vô cơ, thuốc nhuộm công nghiệp, chất hữu cơ... Máy đo quang học là công cụ phổ biến để đo độ màu nước thải. giá trị đo được thể hiện trên thang đo Platinum-Cobalt (Pt-Co), phản ánh mức độ màu của nước thải.

Đối với nguồn nước sinh hoạt, độ màu đóng vai trò như chỉ báo đánh giá chất lượng nước. Nước có độ màu thấp thường được xem là an toàn và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Ngược lại, đối với nước thải công nghiệp, độ màu là thước đo mức độ ô nhiễm, giúp xác định phương pháp xử lý phù hợp. Nồng độ màu càng cao, mức độ ô nhiễm càng nghiêm trọng và đòi hỏi quy trình xử lý phức tạp hơn.

do-mau-cua-nuoc-thai

Phương pháp xử lý độ màu của nước thải

Bên cạnh việc xử lý triệt để các yếu tố như BOD, COD, chất rắn lơ lửng, kim loại nặng... việc loại bỏ độ màu trong nước thải cũng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. ETM gợi ý một số phương pháp xử lý độ màu hiệu quả cùng ưu điểm nổi bật của từng phương pháp như sau:

Xử lý độ màu của nước thải bằng phương pháp keo tụ

Cơ chế hoạt động của phương pháp keo tụ dựa trên việc sử dụng hóa chất để tách các chất ô nhiễm trong nước thải thành bùn và lắng xuống đáy. Quá trình này giúp tạo ra nguồn nước trong hơn. Hiệu quả keo tụ phụ thuộc vào kích thước kết tủa: kết tủa càng lớn, liên kết càng bền và dễ lắng tụ; ngược lại, kết tủa càng nhỏ, khả năng kết tụ càng kém.

Phương pháp keo tụ loại bỏ các chất gây ô nhiễm bằng cách giảm điện tích trên bề mặt hạt keo. Các hóa chất thường được sử dụng trong quá trình này bao gồm PAC (Polyacrylamide cationic) và nhôm clorua (AlCl3). Trong đó, PAC được ưa chuộng hơn do hiệu quả hoạt động cao và dễ sử dụng.

Xem thêm: Phương pháp keo tụ tạo bông trong xử lý nước thải

 

 

Giai đoạn

Mô tả

Quy trình thực hiện

 

·         Thêm hóa chất keo tụ

Hóa chất keo tụ được hòa tan vào nước thải theo tỷ lệ thích hợp.

·         Trộn đều

Nước thải được khuấy trộn đều để hóa chất keo tụ phân tán đều và tiếp xúc với các hạt keo.

·         Tạo bông

Các hạt keo được keo tụ lại thành những bông cặn lớn hơn.

·         Lắng tụ

Bông cặn lắng xuống đáy bể, tách khỏi nước.

·         Lọc bùn

Bùn lắng xuống được thu gom và xử lý tiếp theo.

Ưu điểm

 

·         Hiệu quả cao

Loại bỏ các chất rắn lơ lửng, màu sắc và độ đục trong nước thải.

·         Chi phí thấp

Vận hành tương đối tiết kiệm.

·         Dễ vận hành

Quá trình đơn giản, dễ dàng bảo trì.

·         Ứng dụng rộng

Phù hợp với nhiều loại nước thải khác nhau.

Nhược điểm

 

·         Sử dụng hóa chất

Ảnh hưởng đến môi trường nếu không xử lý đúng cách.

·         Xử lý bùn thải

Cần có phương pháp xử lý bùn thải tiếp theo.

·         Hiệu quả phụ thuộc

Tác động bởi pH, nồng độ chất keo tụ, thời gian keo tụ...

Phương pháp màng lọc

Phương pháp màng lọc ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý độ màu của nước thải nhờ khả năng loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm, tạp chất, đặc biệt là màu sắc và chất rắn lơ lửng. Nguyên tắc hoạt động của phương pháp này dựa trên màng bán thấm, cho phép nước tinh khiết đi qua và giữ lại các cặn bẩn, vi sinh vật. So với các phương pháp xử lý truyền thống, màng lọc mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như:

  • Dễ thay thế và tích hợp: Quá trình sử dụng và bảo trì màng lọc đơn giản, linh hoạt, tiết kiệm chi phí vận hành.

  • Đa chức năng: Màng lọc có thể kết hợp nhiều chức năng như keo tụ, lọc, hấp phụ, nén hoặc chưng cất, mang đến hiệu quả xử lý tối ưu.

Hiện nay, có nhiều loại màng lọc khác nhau, mỗi loại sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại nước thải cụ thể. Một số loại màng lọc phổ biến bao gồm:

  • Màng vi lọc: Loại bỏ các hạt có kích thước lớn hơn 0.2 micromet.

  • Màng siêu lọc: Loại bỏ các hạt có kích thước từ 0.04 đến 0.2 micromet.

  • Màng nano: Loại bỏ các hạt có kích thước từ 0.001 đến 0.04 micromet.

  • Màng thẩm thấu ngược RO: Loại bỏ các hạt có kích thước nhỏ hơn 0.001 micromet, bao gồm cả ion kim loại và các phân tử hữu cơ.

Phương pháp oxy hóa

Phương pháp oxy hóa là giải pháp tiên tiến được ứng dụng để xử lý triệt để nước thải có độ màu cao, đặc biệt hiệu quả với các nguồn nước thải chứa nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ phức tạp. Khác với các phương pháp xử lý thông thường, phương pháp oxy hóa sử dụng các chất oxy hóa mạnh như clo, các hợp chất clo hoạt tính và phản ứng Fenton để phá hủy hoàn toàn cấu trúc các chất ô nhiễm, mang lại hiệu quả xử lý cao hơn.

 

 

Đặc điểm

Mô tả

Nguyên tắc hoạt động

 

·         Sử dụng clo và hợp chất clo hoạt tính

Loại bỏ các chất độc hại như hydro sunfua, metyl sunfua, phenol, xyanua...

·         Ứng dụng phản ứng Fenton

Phá hủy cấu trúc của nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ

Ưu điểm

 

·         Hiệu quả xử lý cao

Loại bỏ triệt để các chất ô nhiễm

·         Khử độc

Đảm bảo an toàn cho môi trường

·         Ứng dụng rộng rãi

Xử lý nhiều loại nước thải

Nhược điểm

 

·         Chi phí vận hành cao

Sử dụng hóa chất oxy hóa

·         Quy trình vận hành phức tạp

Cần tuân thủ chặt chẽ

·         Tạo ra bùn thải

Cần xử lý tiếp theo

Phương pháp điện hóa giảm độ màu của nước thải

Phương pháp điện hóa là một giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, ứng dụng công nghệ điện phân để loại bỏ các chất gây ô nhiễm, đặc biệt là màu sắc và các chất hữu cơ khó phân hủy. Phương pháp này bao gồm 3 kỹ thuật chính:

  • Oxy hóa điện hóa: Dùng dòng điện để oxy hóa các chất hữu cơ độc hại khó phân hủy thành CO2 và H2O. Vật liệu anot đóng vai trò quan trọng trong quá trình điện phân, ảnh hưởng đến hiệu suất oxy hóa. Sử dụng các vật liệu như PbO2, hỗn hợp SnO2 và Sb2O3 giúp tăng cường khả năng oxy hóa, nâng cao hiệu quả xử lý.

  • Keo tụ điện hóa: Chủ yếu được sử dụng để xử lý nước thải có chứa màu hữu cơ khó phân hủy. Dùng dòng điện hòa tan anot tạo thành các hydroxit có hoạt tính cao. Các hydroxit này giúp keo tụ các chất ô nhiễm, đặc biệt là các chất màu hữu cơ, thành những bông cặn lớn, dễ dàng lắng tụ và loại bỏ.

  • Tuyển nổi điện hóa: Dòng điện tạo ra nhiều bong bóng khí, bám dính vào các tạp chất và độ màu trong nước thải, kéo theo chúng nổi lên trên bề mặt. Sau đó, các chất này được thu gom và xử lý tiếp theo

    Xem thêm: Bể tuyển nổi và ứng dụng trong xử lý nước thải

 

 

Đặc điểm

Mô tả

Ưu điểm

 

·         Hiệu quả xử lý cao

Loại bỏ triệt để chất hữu cơ, vô cơ và màu sắc

·         Khử độc

  • Tags
  • độ màu của nước thải là gì độ màu của nước thải xử lý nước thải etm
    Icon

    Đối tác - khách hàng

    Green
    GOC-Food
    Italisa
    Midori Apparel
    ETH
    Ur
    mt
    New tech
    dv
    Eco
    COSMOS