Email: etm.ckmt@gmail.com
Sử dụng hệ thống sục khí trong xử lý nước thải có vai trò quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất xử lý và có thể giúp giảm chi phí hoặc đảm bảo tính thân thiện với môi trường của hệ thống xử lý.
Một hệ thống sục khí được thiết kế tốt có khả năng cung cấp nguồn oxy phong phú và phân bố đều trong quá trình xử lý. Điều này là chìa khóa để đạt được quá trình xử lý nước thải nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm.
Khi nguồn oxy từ hệ thống sục khí được phân phối đều, các chất hữu cơ trong nước thải có thể được phân hủy thành các chất vô hại.
So với các phương pháp xử lý không sử dụng sục khí, các phương pháp có sử dụng hệ thống sục khí thường có hiệu quả cao hơn và ít gây hại cho môi trường. Điều quan trọng là vận hành hệ thống sục khí đúng cách để loại bỏ nhiều chất rắn lơ lửng trong nước thải trước khi nước được trả lại vào môi trường.
Thiết bị sục khí được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải đô thị và công nghiệp tại giai đoạn xử lý thứ cấp. Đây là giai đoạn quan trọng trong quy trình xử lý, quá trình bùn hoạt tính thường được ưu tiên bởi việc cung cấp không khí vào bể, thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật (VSV) để phân hủy và hấp thụ chất hữu cơ.
Thiết bị sục khí đảm bảo cung cấp lượng oxy đủ cho vi khuẩn trong quá trình xử lý nước thải. Việc này cho phép quá trình phân hủy sinh học diễn ra, trong đó oxy được sử dụng bởi vi khuẩn để phân hủy chất hữu cơ thành CO2 và nước.
Khi không có đủ lượng oxy, vi khuẩn không thể thực hiện quá trình phân hủy chất hữu cơ một cách hiệu quả trong thời gian cố định. Sự thiếu hụt oxy cũng dẫn đến quá trình phân hủy chậm hơn, gây ra mùi khó chịu và chuyển hóa không hoàn toàn các chất ô nhiễm.
Trong môi trường nhiều điều kiện khác nhau, quá trình sinh học có thể chuyển hóa các hợp chất như hydro và lưu huỳnh thành các sản phẩm như H2S và metan. Sau đó, các hợp chất cacbon có thể chuyển hóa thành axit hữu cơ trong điều kiện pH thấp.
Giai đoạn sục khí là một phần quan trọng của hệ thống xử lý, đóng vai trò quyết định đến hiệu suất xử lý. Việc đảm bảo nguồn cung cấp oxy đủ và phân bố đều trong quá trình sục khí là yếu tố quan trọng để tăng cường hiệu quả và tiết kiệm trong quá trình xử lý nước thải.
Khi thiết kế bể sục khí, thông thường bể được xây dựng từ bê tông và có hình dáng chữ nhật, với nhiều vách ngăn. Mục tiêu của việc này là đảm bảo quá trình bùn hoạt tính diễn ra thông qua việc sử dụng thiết bị sục khí như máy thổi, máy khuếch tán và sục khí cơ học.
Kích thước của bể được xác định dựa trên lưu lượng nước thải đầu vào, cho phép quản lý linh hoạt và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, giải pháp này thường đòi hỏi không gian xây dựng lớn và chi phí bảo trì cao.
Độ sâu của bể là yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình khuếch tán không khí diễn ra tốt. Thường thì bể có độ sâu từ 5 - 7m. Bức tường bê tông cần đủ độ dày để chịu áp lực dòng chảy. Cần đảm bảo phân phối dòng chảy từ quy trình xử lý đến bể lắng sao cho cân bằng, và sử dụng van điều khiển đầu ra.
Việc sục khí quá mức cũng có thể gây ra vấn đề trong vận hành. Sục khí quá mức không chỉ gây lãng phí năng lượng mà còn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của quá trình. Khi bông bùn chuyển tới bể lắng thứ cấp, chúng trở nên dày hơn nước và lắng xuống.
Sục khí quá mức có thể làm vỡ bông bùn này, tạo ra cặn hoặc bông nhỏ, gây ra việc không thể lắng tốt. Hầu hết các nhà máy xử lý nước thải vận hành khu vực sục khí và thiết bị phân hủy hiếu khí ở mức 1-3 mg/L oxy hòa tan (DO).
Với danh tiếng vững chắc và cam kết mang đến giải pháp xử lý khí thải, nước thải tối ưu, ETM tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực thi công hệ thống xử lý nước thải nói riêng, các hệ thống xử lý môi trường nói chung. Sự uy tín và giá cả hợp lý của ETM không chỉ là cam kết, mà còn là sự đảm bảo cho mọi dự án xanh và bền vững. Hãy liên hệ với ETM ngay hôm nay để nhận được báo giá hấp dẫn trong thời gian sớm nhất!