Email: etm.ckmt@gmail.com
Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học đã trở nên phổ biến trong thời đại này, nhưng bể ASBR nổi bật với tính hiệu quả và sự linh hoạt vượt trội. Đối với những ai quan tâm đến việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên nước một cách bền vững, bể ASBR là một giải pháp đáng xem xét và triển khai.
ASBR là viết tắt của "Advanced Sequencing Batch Reactor," trong tiếng Việt có thể hiểu là "Bể Phản Ứng Tuần Hoàn Tiên Tiến." Đây là một công nghệ quan trọng trong lĩnh vực xử lý thải, được sử dụng để loại bỏ các chất hữu cơ, các hợp chất nitơ và phospho trong quá trình làm sạch nước thải.
Công nghệ ASBR được đánh giá cao về khả năng nâng cao hiệu suất xử lý và đáp ứng được luồng nước thải đầu vào liên tục.
Bể ASBR thường được thiết kế thành ba giai đoạn chính, bao gồm giai đoạn phản ứng, giai đoạn lắng, và giai đoạn thoát nước. Quá trình xử lý nước thải diễn ra qua từng giai đoạn một cách tuần hoàn. Trong giai đoạn phản ứng, nước thải được tiếp xúc với bùn hoạt tính hiếu khí để loại bỏ các chất ô nhiễm. Sau đó, trong giai đoạn lắng, bùn được tách ra khỏi nước thải đã xử lý, nước đã qua xử lý thoát ra khỏi hệ thống.
Công nghệ ASBR mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong xử lý nước thải, bao gồm hiệu quả cao, tính linh hoạt, và khả năng xử lý đầu vào liên tục. Đây là một phần quan trọng của quá trình bảo vệ môi trường và đảm bảo rằng nước thải từ các nguồn khác nhau được xử lý một cách hiệu quả trước khi được xả ra môi trường tự nhiên.
Bể ASBR là một hệ thống phức tạp với các thành phần cấu trúc khác nhau:
Level Sensor (Bộ Cảm Biến Cấp Độ): Đây là bộ cảm biến đo và hiển thị mức nước trong bể ASBR trên màn hình điều khiển chính. Nếu mức nước trong bể vượt quá mức an toàn, bộ cảm biến sẽ tự động kích hoạt van đóng nước vào bể, đảm bảo an toàn cho quá trình xử lý. Ngược lại, nếu mức nước quá thấp, van xả nước của bể bùn hoạt tính sẽ tự động đóng lại.
Decanter Thu Nước: Thiết bị này có nhiệm vụ quan trọng trong việc thu nước từ bể bùn hoạt tính sau khi nước đã được xử lý. Nước thu được sẽ được chuyển đến bể khử trùng hoặc giai đoạn tiếp theo của quy trình xử lý.
Bơm Tuần Hoàn Nước Thải: Bơm tuần hoàn nước thải chịu trách nhiệm trong việc thu gom và tuần hoàn nước trong bể ASBR. Nó giúp duy trì quá trình xử lý bằng cách đẩy nước thải qua các giai đoạn và bể khác nhau của hệ thống.
Ngoài ra, bơm bùn dư cũng có nhiệm vụ quan trọng trong việc chuyển bùn dư từ bể ASBR sang bể chứa bùn trong hệ thống xử lý nước thải, để đảm bảo sự hoạt động liên tục và ổn định của quy trình.
Công nghệ ASBR sở hữu những ưu điểm vượt trội như:
Đơn Giản và Tự Động: Bể được thiết kế đơn giản và có khả năng hoạt động tự động, giúp giảm tải công việc cho nhân viên vận hành, thường được kiểm soát bằng hệ thống PLC (Programmable Logic Controller).
Phù Hợp Với Biến Đổi Lưu Lượng: Bể có khả năng thích nghi với sự thay đổi về lưu lượng và tải trọng của nguồn nước đầu vào, đảm bảo hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau.
Xử Lý Hiệu Quả: Bể có khả năng xử lý triệt để các chất ô nhiễm như COD (Chemical Oxygen Demand), BOD (Biological Oxygen Demand), Nitơ, Photpho… đồng thời tách biệt chất rắn và chất lỏng một cách liên tục.
Tăng Công Suất: Công nghệ này cho phép nâng cao công suất xử lý nước thải lên mức cao nhất mà vẫn đảm bảo chất lượng nước thải đạt yêu cầu.
Tính Linh Hoạt: Bể ASBR có tính linh hoạt cao, có thể dễ dàng được áp dụng cho nhiều trường hợp và môi trường khác nhau.
Quá Trình Xử Lý Nhanh: Quá trình xử lý trong bể diễn ra nhanh chóng, giúp giảm thời gian xử lý nước thải.
Chi Phí Vận Hành Thấp: Bể thường có chi phí vận hành thấp hơn so với một số phương pháp khác trong xử lý nước thải.
Hạn Chế Phát Sinh Mùi: Do quá trình xử lý nước thải diễn ra nhanh và hiệu quả, bể ASBR hạn chế phát sinh mùi không mong muốn.
Hoạt Động Cao Hơn Bể Truyền Thống: ASBR hoạt động hiệu quả hơn bể xử lý truyền thống khoảng 30%.
Ít Bùn Dư: Lượng bùn dư sinh ra trong quá trình xử lý rất ít, vì mật độ vi sinh trong bể có thể đạt đến nồng độ cao (5.000 - 6.000 mg/l).
Chi Phí Đầu Tư Thấp: Bể thường không đòi hỏi việc xây dựng các bể lắng sinh học hoặc bổ sung các quy trình khác, giảm chi phí đầu tư ban đầu.
Không Sử Dụng Hóa Chất: Quá trình xử lý trong bể dựa vào quá trình sinh học, không cần sử dụng hóa chất. Bùn sinh ra cũng không phải là bùn nguy hại.
Ngoài những ưu điểm kể trên, công nghệ ASBR cũng có nhược điểm khá lớn, đó là đòi hỏi kỹ sư có trình độ cao. Bởi đây là công trình vận hành tự động nên việc vận hành và bảo trì đòi hỏi nhân viên có trình độ và hiểu biết về công nghệ này.
Công nghệ ASBR là một phương pháp tiên tiến trong xử lý nước thải, bao gồm ba giai đoạn quan trọng như sau:
Giai Đoạn 1: Xử Lý Cơ Bản Bằng Phương Pháp Cơ Học
Tại giai đoạn này, nước thải từ các nguồn khác nhau (như sản xuất công nghiệp và hộ gia đình) được đưa vào hệ thống xử lý. Trước hết, nước thải được áp dụng các quy trình cơ học để loại bỏ các tạp chất. Các bể lọc hoặc bể lắng đầu tiên giúp loại bỏ cát, dầu mỡ và các tạp chất nặng khác bằng cách cho chúng lắng xuống đáy bể.
Sau đó, nước thải đi vào bể tuyển nổi, nơi các chất hữu cơ dạng rắn được tách ra và xử lý. Phần váng mỡ sẽ được bơm hút bằng chân không để chuyển đến khu vực xử lý dầu mỡ. Cuối cùng, nước thải được đưa qua quá trình khử mùi và sau đó được xả lên trên để thoát ra môi trường.
Giai Đoạn 2: Xử Lý Bằng Phương Pháp Sinh Học Theo Công Nghệ ASBR
Giai đoạn hai của quá trình xử lý nước thải theo công nghệ ASBR chứa hai phần quan trọng là tiền phản ứng và phản ứng chính. Trong đó, toàn bộ thời gian xử lý là 288 phút và bao gồm ba chu kỳ.
Chu kỳ xử lý bắt đầu bằng việc cung cấp không khí để kích thích vi sinh phản ứng và làm cho các vi khuẩn hoạt động. Trong thời gian này, màng khuếch tán không khí sẽ được sử dụng để đảm bảo sự phân tán đều của không khí trong bể.
Sau khi kết thúc chu kỳ sục khí, chu kỳ lắng tiếp theo sẽ ngừng sục khí, cho phép các vi khuẩn nghỉ ngơi và chất rắn lắng xuống đáy bể. Cuối cùng, chu kỳ thu sẽ giúp máng thu hạ thấp xuống và cho phép nước chảy vào bên trong sau khi chất rắn đã lắng xuống hoàn toàn.
Giai Đoạn 3: Khử Trùng Bằng Tia Cực Tím
Phần nước sau khi đã được xử lý trong giai đoạn 2 sẽ được đưa đến khu vực khử trùng bằng tia cực tím. Tại đây, cảm biến sẽ kích hoạt đèn cực tím và điều chỉnh van để kiểm soát lượng nước ra vào, đảm bảo quá trình diệt khuẩn diễn ra ổn định.
Trong quy trình này, cần phải chú ý đặc biệt với tia cực tím vì tính nguy hại của chúng khi tiếp xúc với con người.
Công nghệ xử lý nước thải ASBR có phạm vi ứng dụng rộng rãi và đa dạng trong các lĩnh vực xử lý nước thải, bao gồm:
Nước Thải Sinh Hoạt: Áp dụng cho việc xử lý nước thải từ các hộ gia đình và cơ sở sinh hoạt, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và đảm bảo rằng nước thải được xả ra môi trường an toàn.
Nước Thải Đô Thị: Trong các thành phố và đô thị, công nghệ ASBR có thể được sử dụng để xử lý nước thải đô thị lớn, đảm bảo nước thải không gây ô nhiễm môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng nước.
Nước Thải Công Nghiệp: ASBR cũng phù hợp cho việc xử lý nước thải từ các cơ sở công nghiệp, bao gồm các ngành như hóa chất, thực phẩm, dệt may, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Các Dự Án Lớn: ASBR thường được ứng dụng trong các dự án lớn, bao gồm cả các khu công nghiệp và khu đô thị lớn bởi tính hiệu quả và khả năng xử lý lớn của công nghệ này.
Công Trình Có Diện Tích Trung Bình: Ngoài các dự án lớn, công nghệ ASBR cũng phù hợp cho các công trình có diện tích trung bình, bao gồm cả các khu dân cư nhỏ và trung bình.
Với những thông tin trên, bạn có thể thấy rằng công nghệ xử lý nước thải ASBR có ứng dụng đa dạng và rộng rãi, giúp bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn kỹ hơn về công nghệ này hoặc các công nghệ xử lý nước thải, xử lý khí thải nói chung, hãy liên hệ với ETM thông qua số hotline 0923 392 868 để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh chóng.